Giá cả tại Shakhty

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Shakhty? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Shakhty.

Shakhty thay đổi giá cả hikersbay.com
Shakhty Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Shakhty là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Shakhty có cao hơn so với nước Mỹ không? Shakhty - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Shakhty: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,41 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,1 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 86%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Shakhty thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Khách sạn có đắt không tại Shakhty? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Shakhty?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫729K (RUB 2.99K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫344K (RUB 1.41K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫740K (RUB 3.04K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫786K (RUB 3.23K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Shakhty? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Shakhty không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Shakhty, chẳng hạn như: Sữa, Trứng, Bia, bánh mì, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Shakhty không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Shakhty là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Shakhty?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Shakhty, bao gồm cả Sữa, Trứng, Bia, bánh mì, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Shakhty trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Shakhty

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Shakhty

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Shakhty

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Shakhty

Shakhty - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.55M (₫1.15M - ₫1.94M)

Phí

₫1.55M (₫1.15M - ₫1.94M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫207K

Internet

₫207K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.82M

quần Jean

₫1.82M
37% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.31M

thu nhập trung bình

₫7.31M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.8K

bánh mì

₫7.8K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫171K

Pho mát

₫171K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.9K

Gạo

₫21.9K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.4K

cà chua

₫63.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫14.6K

Chuối

₫14.6K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫110K

Rượu

₫110K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.31K

chai nước

₫7.31K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Shakhty

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.1K (RUB 70)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.8K (RUB 32)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫14.6K (RUB 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫171K (RUB 700)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.9K (RUB 90)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫110K (RUB 450)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.5K (RUB 125)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73.1K (RUB 300)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫48.7K (RUB 200)
  10. Táo (1kg) ₫17.1K (RUB 70)
  11. Cam (1kg) ₫41.2K (RUB 169)
  12. Khoai tây (1kg) ₫15.1K (RUB 62)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫60.9K (RUB 250)
  14. Một kg gạo trắng ₫21.9K (RUB 90)
  15. Cà chua (1kg) ₫63.4K (RUB 260)
  16. Chuối (1kg) ₫14.6K (RUB 60)
  17. Hành tây (1kg) ₫6.58K (RUB 27)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫85.3K (RUB 350)

Giá Trong Nhà Hàng Shakhty

  1. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.31K (RUB 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Shakhty

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4.87M (RUB 20K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.94M (RUB 7.95K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫339M (RUB 1.39M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.8K (RUB 32)
  5. Xăng (1 lít) ₫17.1K (RUB 70)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫626M (RUB 2.57M)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.55M (RUB 6.35K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫207K (RUB 850)
  9. numb_34 ₫60.9K (RUB 250)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.1M (RUB 111K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫5.87M (RUB 24.1K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.31M (RUB 30K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.29K (RUB 34)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫146K (RUB 600)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.82M (RUB 7.48K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.03M (RUB 8.32K)

Shakhty chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Shakhty Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Shakhty

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫487K (RUB 2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫414K (RUB 1.7K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫73.1K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.82M
37% hơn nước Mỹ

chai nước

₫7.31K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫63.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.31M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ