Giá cả tại Severodvinsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Severodvinsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Severodvinsk.

Severodvinsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Severodvinsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Severodvinsk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Severodvinsk cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Severodvinsk: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Severodvinsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Severodvinsk thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Severodvinsk, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 16%.

Khách sạn có đắt không tại Severodvinsk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Severodvinsk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫894K (RUB 3.53K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫465K (RUB 1.84K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Severodvinsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Severodvinsk không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Severodvinsk, chẳng hạn như: Rượu, bánh mì, hành tây, rau diếp, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Severodvinsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Severodvinsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Severodvinsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 304 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 620 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Severodvinsk, bao gồm cả Rượu, bánh mì, hành tây, rau diếp, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Severodvinsk không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Severodvinsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Severodvinsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Severodvinsk

Severodvinsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.61M (₫2.53M - ₫2.69M)

Phí

₫2.61M (₫2.53M - ₫2.69M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫152K (₫126K - ₫177K)

Internet

₫152K (₫126K - ₫177K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫759K

quần Jean

₫759K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.8M

thu nhập trung bình

₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.32M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21K (₫11.1K - ₫27.9K)

bánh mì

₫21K (₫11.1K - ₫27.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫167K (₫126K - ₫223K)

Pho mát

₫167K (₫126K - ₫223K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.8K (₫17.7K - ₫27.9K)

Gạo

₫22.8K (₫17.7K - ₫27.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.1K (₫22.8K - ₫45.5K)

cà chua

₫34.1K (₫22.8K - ₫45.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.8K (₫29.3K - ₫30.4K)

Chuối

₫29.8K (₫29.3K - ₫30.4K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫177K (₫177K - ₫177K)

Rượu

₫177K (₫177K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫304K (₫304K - ₫304K)

nhà hàng rẻ

₫304K (₫304K - ₫304K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫63.2K

Cà phê

₫63.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.3K (₫8.85K - ₫17.7K)

chai nước

₫13.3K (₫8.85K - ₫17.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫164K (₫152K - ₫177K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫152K - ₫177K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K (₫17.7K - ₫22.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫17.7K - ₫22.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Severodvinsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.2K (RUB 72)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21K (RUB 83)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24K (RUB 95)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫167K (RUB 661)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (RUB 58)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫177K (RUB 700)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.4K (RUB 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43K (RUB 170)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫143K (RUB 564)
  11. Táo (1kg) ₫42.2K (RUB 167)
  12. Khoai tây (1kg) ₫8.85K (RUB 35)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.4K (RUB 45)
  14. Một kg gạo trắng ₫22.8K (RUB 90)
  15. Cà chua (1kg) ₫34.1K (RUB 135)
  16. Chuối (1kg) ₫29.8K (RUB 118)
  17. Hành tây (1kg) ₫11.4K (RUB 45)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫209K (RUB 826)

Giá Trong Nhà Hàng Severodvinsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫304K (RUB 1.2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫620K (RUB 2.45K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫164K (RUB 650)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.6K (RUB 200)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (RUB 80)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.3K (RUB 53)
  7. Cà phê cappuccino ₫63.2K (RUB 250)

Chi Phí Sinh Hoạt Severodvinsk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.14M (RUB 4.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.39M (RUB 5.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.1K (RUB 40)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.8K (RUB 55)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.32M (RUB 25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.06M (RUB 20K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.61M (RUB 10.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫152K (RUB 600)
  9. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.8M (RUB 110K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫245M (RUB 969K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.8M (RUB 42.5K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.6K (RUB 200)
  14. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫759K (RUB 3K)
  15. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.26M (RUB 5K)

Severodvinsk chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Severodvinsk Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Severodvinsk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.01M (RUB 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫17.7K - ₫22.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫34.1K (₫22.8K - ₫45.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫152K (₫126K - ₫177K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫152K - ₫177K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ