Giá cả tại Sevastopol

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sevastopol? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sevastopol.

Sevastopol thay đổi giá cả hikersbay.com
Sevastopol Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Sevastopol? Sevastopol - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Sevastopol - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Sevastopol: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Sevastopol thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Khách sạn có đắt không tại Sevastopol? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sevastopol?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫861K (RUB 3.4K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Sevastopol? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sevastopol không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Sevastopol, chẳng hạn như: Trứng, cà chua, Táo, Chuối, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sevastopol không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sevastopol là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sevastopol?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 379 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 40.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sevastopol, bao gồm cả Trứng, cà chua, Táo, Chuối, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Sevastopol trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sevastopol

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sevastopol

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sevastopol

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sevastopol

Sevastopol - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.52M (₫885K - ₫2.61M)

Phí

₫1.52M (₫885K - ₫2.61M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫181K (₫164K - ₫190K)

Internet

₫181K (₫164K - ₫190K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫822K (₫759K - ₫885K)

quần Jean

₫822K (₫759K - ₫885K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.4M

thu nhập trung bình

₫16.4M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.8M (₫8.85M - ₫15.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.8M (₫8.85M - ₫15.2M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11M (₫7.59M - ₫15.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11M (₫7.59M - ₫15.2M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.74K (₫6.32K - ₫12.6K)

bánh mì

₫9.74K (₫6.32K - ₫12.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫274K (₫190K - ₫379K)

Pho mát

₫274K (₫190K - ₫379K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.2K (₫27.8K - ₫32.9K)

Gạo

₫31.2K (₫27.8K - ₫32.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.2K (₫25.3K - ₫63.2K)

cà chua

₫63.2K (₫25.3K - ₫63.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.9K (₫27.8K - ₫31.6K)

Chuối

₫29.9K (₫27.8K - ₫31.6K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫94.9K (₫88.5K - ₫126K)

Rượu

₫94.9K (₫88.5K - ₫126K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫101K (₫75.9K - ₫177K)

nhà hàng rẻ

₫101K (₫75.9K - ₫177K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫20.2K (₫19K - ₫50.6K)

bia địa phương

₫20.2K (₫19K - ₫50.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.5K (₫37.9K - ₫45.5K)

Cà phê

₫40.5K (₫37.9K - ₫45.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.1K (₫7.59K - ₫13.9K)

chai nước

₫10.1K (₫7.59K - ₫13.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫88.5K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫88.5K - ₫126K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.7K (₫15.2K - ₫20.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.7K (₫15.2K - ₫20.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sevastopol

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24K (RUB 95)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.74K (RUB 39)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.7K (RUB 165)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫274K (RUB 1.08K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18K (RUB 71)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫94.9K (RUB 375)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.9K (RUB 87)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.4K (RUB 140)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫112K (RUB 443)
  11. Táo (1kg) ₫31.2K (RUB 123)
  12. Cam (1kg) ₫37.9K (RUB 150)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.5K (RUB 42)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.1K (RUB 40)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.2K (RUB 123)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.2K (RUB 250)
  17. Chuối (1kg) ₫29.9K (RUB 118)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.7K (RUB 38)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫164K (RUB 650)

Giá Trong Nhà Hàng Sevastopol

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫101K (RUB 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫379K (RUB 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫20.2K (RUB 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫26.6K (RUB 105)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.7K (RUB 74)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.1K (RUB 40)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.5K (RUB 160)

Chi Phí Sinh Hoạt Sevastopol

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (RUB 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫386K (RUB 1.53K)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.6K (RUB 58)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫506M (RUB 2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.8M (RUB 42.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.07M (RUB 24K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.3M (RUB 68.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11M (RUB 43.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.52M (RUB 6.02K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫181K (RUB 717)
  11. numb_34 ₫88.5K (RUB 350)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫822K (RUB 3.25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫696K (RUB 2.75K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M (RUB 6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.39M (RUB 5.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (RUB 3M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.53M (RUB 10K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫41.7M (RUB 165K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫60.7M (RUB 240K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫28.1M (RUB 111K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.4M (RUB 65K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.3K (RUB 100)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.82K (RUB 23)

Sevastopol chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Sevastopol Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Sevastopol

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫936K (RUB 3.7K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫506K (RUB 2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.9K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫822K (₫759K - ₫885K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫20.2K (₫19K - ₫50.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.4M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.1K (₫7.59K - ₫13.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.2K (₫27.8K - ₫32.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫63.2K (₫25.3K - ₫63.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ