Giá cả tại Rybinsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rybinsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rybinsk.

Rybinsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Rybinsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rybinsk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rybinsk có cao hơn so với nước Mỹ không? Rybinsk - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Rybinsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,341 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,41 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,93 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 51%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Rybinsk thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Rybinsk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rybinsk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫729K (RUB 2.48K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫758K (RUB 2.58K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫827K (RUB 2.82K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rybinsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rybinsk không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Rybinsk, chẳng hạn như: Trứng, Táo, Sữa, bánh mì, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rybinsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rybinsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rybinsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 264 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 88 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 176 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rybinsk, bao gồm cả Trứng, Táo, Sữa, bánh mì, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Rybinsk trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rybinsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rybinsk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rybinsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rybinsk

Rybinsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.13M (₫2.33M - ₫4.18M)

Phí

₫3.13M (₫2.33M - ₫4.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫117K (₫117K - ₫235K)

Internet

₫117K (₫117K - ₫235K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫734K (₫734K - ₫4.4M)

quần Jean

₫734K (₫734K - ₫4.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.7M

thu nhập trung bình

₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.24K (₫8.8K - ₫32.3K)

bánh mì

₫9.24K (₫8.8K - ₫32.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫151K (₫135K - ₫440K)

Pho mát

₫151K (₫135K - ₫440K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22K (₫22K - ₫58.7K)

Gạo

₫22K (₫22K - ₫58.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫88.9K (₫29.3K - ₫147K)

cà chua

₫88.9K (₫29.3K - ₫147K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.3K (₫29.3K - ₫49.9K)

Chuối

₫29.3K (₫29.3K - ₫49.9K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫176K (₫117K - ₫293K)

Rượu

₫176K (₫117K - ₫293K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫264K (₫147K - ₫440K)

nhà hàng rẻ

₫264K (₫147K - ₫440K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88K (₫44K - ₫117K)

bia địa phương

₫88K (₫44K - ₫117K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫68K (₫35.2K - ₫103K)

Cà phê

₫68K (₫35.2K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.9K (₫10.3K - ₫32K)

chai nước

₫15.9K (₫10.3K - ₫32K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫88K (₫88K - ₫147K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫88K (₫88K - ₫147K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.9K (₫19.1K - ₫49.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.9K (₫19.1K - ₫49.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rybinsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.3K (RUB 59)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.24K (RUB 32)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.5K (RUB 104)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫151K (RUB 515)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.87K (RUB 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫176K (RUB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.6K (RUB 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.9K (RUB 163)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫67.5K (RUB 230)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫117K (RUB 400)
  11. Táo (1kg) ₫36.8K (RUB 125)
  12. Cam (1kg) ₫46.9K (RUB 160)
  13. Khoai tây (1kg) ₫2.64K (RUB 9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.4K (RUB 107)
  15. Một kg gạo trắng ₫22K (RUB 75)
  16. Cà chua (1kg) ₫88.9K (RUB 303)
  17. Chuối (1kg) ₫29.3K (RUB 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.22K (RUB 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫253K (RUB 863)

Giá Trong Nhà Hàng Rybinsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫264K (RUB 900)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.07M (RUB 3.65K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫88K (RUB 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫88K (RUB 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88K (RUB 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.9K (RUB 98)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.9K (RUB 54)
  8. Cà phê cappuccino ₫68K (RUB 232)

Chi Phí Sinh Hoạt Rybinsk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.89M (RUB 9.84K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.47M (RUB 5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫595M (RUB 2.03M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.22K (RUB 28)
  5. Xăng (1 lít) ₫16.4K (RUB 56)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫781M (RUB 2.66M)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.13M (RUB 10.7K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.5M (RUB 42.7K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫117K (RUB 400)
  10. numb_34 ₫58.7K (RUB 200)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫310M (RUB 1.06M)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.4M (RUB 90K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.7M (RUB 50.2K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.8K (RUB 105)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.7K (RUB 40)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫158K (RUB 540)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫734K (RUB 2.5K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.19M (RUB 4.06K)

Rybinsk chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Rybinsk Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Rybinsk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.03M (RUB 3.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫79.2K (RUB 270)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫88.9K (₫29.3K - ₫147K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.9K (₫19.1K - ₫49.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫68K (₫35.2K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22K (₫22K - ₫58.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.13M (₫2.33M - ₫4.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ