Giá cả tại Ryazan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ryazan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ryazan.

Ryazan thay đổi giá cả hikersbay.com
Ryazan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ryazan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ryazan cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ryazan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ryazan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ryazan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 28%.

Khách sạn có đắt không tại Ryazan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ryazan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫998K (RUB 3.95K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ryazan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ryazan không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ryazan, chẳng hạn như: Chuối, Táo, rau diếp, hành tây, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ryazan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ryazan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ryazan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 98.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 949 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 101 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ryazan, bao gồm cả Chuối, Táo, rau diếp, hành tây, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ryazan không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ryazan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ryazan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ryazan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ryazan

Ryazan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.84M (₫1.06M - ₫3.23M)

Phí

₫1.84M (₫1.06M - ₫3.23M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫143K (₫101K - ₫202K)

Internet

₫143K (₫101K - ₫202K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.24M (₫759K - ₫1.77M)

quần Jean

₫1.24M (₫759K - ₫1.77M)
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.4M

thu nhập trung bình

₫10.4M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.06M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.06M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.59M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.59M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.1K (₫7.59K - ₫13.9K)

bánh mì

₫11.1K (₫7.59K - ₫13.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫180K (₫124K - ₫279K)

Pho mát

₫180K (₫124K - ₫279K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.7K (₫19K - ₫50.6K)

Gạo

₫26.7K (₫19K - ₫50.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39K (₫16.4K - ₫75.9K)

cà chua

₫39K (₫16.4K - ₫75.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.3K (₫17.7K - ₫45.5K)

Chuối

₫24.3K (₫17.7K - ₫45.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫75.9K - ₫177K)

Rượu

₫126K (₫75.9K - ₫177K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫152K (₫63.2K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫152K (₫63.2K - ₫379K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.6K

bia địa phương

₫50.6K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.3K (₫25.3K - ₫63.2K)

Cà phê

₫44.3K (₫25.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15K (₫8.85K - ₫25.3K)

chai nước

₫15K (₫8.85K - ₫25.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫98.7K (₫88.5K - ₫101K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫98.7K (₫88.5K - ₫101K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.1K (₫19K - ₫50.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.1K (₫19K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ryazan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.7K (RUB 78)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.1K (RUB 44)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫28.3K (RUB 112)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫180K (RUB 710)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.2K (RUB 44)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.7K (RUB 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫33.2K (RUB 131)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.5K (RUB 180)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89K (RUB 352)
  11. Táo (1kg) ₫23K (RUB 91)
  12. Cam (1kg) ₫32.9K (RUB 130)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.4K (RUB 41)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.2K (RUB 84)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.7K (RUB 105)
  16. Cà chua (1kg) ₫39K (RUB 154)
  17. Chuối (1kg) ₫24.3K (RUB 96)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.43K (RUB 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫182K (RUB 719)

Giá Trong Nhà Hàng Ryazan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫152K (RUB 600)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫949K (RUB 3.75K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫98.7K (RUB 390)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.6K (RUB 200)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.4K (RUB 215)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.1K (RUB 107)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15K (RUB 59)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.3K (RUB 175)

Chi Phí Sinh Hoạt Ryazan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (RUB 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫379K (RUB 1.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫13.1K (RUB 52)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (RUB 4.1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.06M (RUB 20K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.29M (RUB 13K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (RUB 40K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.59M (RUB 30K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.84M (RUB 7.29K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫143K (RUB 567)
  11. numb_34 ₫63.4K (RUB 251)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.24M (RUB 4.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫894K (RUB 3.53K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.23M (RUB 8.83K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.54M (RUB 6.1K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫579M (RUB 2.29M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.57M (RUB 22K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫40.5M (RUB 160K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫91.1M (RUB 360K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24M (RUB 95K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.4M (RUB 41.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20K (RUB 79)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.69K (RUB 23)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫106K (RUB 420)

Ryazan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ryazan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ryazan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫832K (RUB 3.29K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫632K (RUB 2.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫63.2K (RUB 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.24M (₫759K - ₫1.77M)
Giá cả ở 7.1% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫10.4M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫180K (₫124K - ₫279K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.06M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫98.7K (₫88.5K - ₫101K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫50.6K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ