Giá cả tại Pyatigorsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pyatigorsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pyatigorsk.

Pyatigorsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Pyatigorsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Pyatigorsk? Pyatigorsk - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Pyatigorsk - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Pyatigorsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,379 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,79 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,64 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Chi phí sinh hoạt ở Pyatigorsk thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 15%.

Khách sạn có đắt không tại Pyatigorsk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pyatigorsk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫782K (RUB 2.96K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫469K (RUB 1.78K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫822K (RUB 3.11K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.09M (RUB 4.13K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pyatigorsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pyatigorsk không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Pyatigorsk, chẳng hạn như: nước đóng chai, Thuốc lá, hành tây, cam, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pyatigorsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pyatigorsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pyatigorsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 92.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 528 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pyatigorsk, bao gồm cả nước đóng chai, Thuốc lá, hành tây, cam, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Pyatigorsk trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pyatigorsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pyatigorsk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pyatigorsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pyatigorsk

Pyatigorsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.49M (₫1.45M - ₫7.02M)

Phí

₫2.49M (₫1.45M - ₫7.02M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫167K (₫132K - ₫245K)

Internet

₫167K (₫132K - ₫245K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.3M (₫528K - ₫1.58M)

quần Jean

₫1.3M (₫528K - ₫1.58M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.79M

thu nhập trung bình

₫9.79M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.7M (₫5.55M - ₫13.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.7M (₫5.55M - ₫13.2M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.31M (₫6.85M - ₫11.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.31M (₫6.85M - ₫11.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.57K (₫7.92K - ₫12.2K)

bánh mì

₫9.57K (₫7.92K - ₫12.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫119K (₫92.4K - ₫196K)

Pho mát

₫119K (₫92.4K - ₫196K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.5K (₫11.9K - ₫26.4K)

Gạo

₫23.5K (₫11.9K - ₫26.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.1K (₫22.5K - ₫92.4K)

cà chua

₫34.1K (₫22.5K - ₫92.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.3K (₫21.1K - ₫31.7K)

Chuối

₫25.3K (₫21.1K - ₫31.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫119K (₫63.4K - ₫245K)

Rượu

₫119K (₫63.4K - ₫245K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫92.4K

nhà hàng rẻ

₫92.4K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.3K

Cà phê

₫42.3K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.08K (₫5.55K - ₫6.6K)

chai nước

₫6.08K (₫5.55K - ₫6.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫106K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.9K (₫13.2K - ₫20.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K (₫13.2K - ₫20.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pyatigorsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.5K (RUB 81)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.57K (RUB 36)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29K (RUB 110)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫119K (RUB 450)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.3K (RUB 47)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫119K (RUB 450)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.2K (RUB 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.3K (RUB 145)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48.2K (RUB 183)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.5K (RUB 328)
  11. Táo (1kg) ₫21.3K (RUB 81)
  12. Cam (1kg) ₫64.1K (RUB 243)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.9K (RUB 68)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17K (RUB 64)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.5K (RUB 89)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.1K (RUB 129)
  17. Chuối (1kg) ₫25.3K (RUB 96)
  18. Hành tây (1kg) ₫10K (RUB 38)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫155K (RUB 589)

Giá Trong Nhà Hàng Pyatigorsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫92.4K (RUB 350)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫528K (RUB 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫106K (RUB 400)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.6K (RUB 150)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.9K (RUB 64)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.08K (RUB 23)
  7. Cà phê cappuccino ₫42.3K (RUB 160)

Chi Phí Sinh Hoạt Pyatigorsk

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.34K (RUB 28)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫528K (RUB 2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.7K (RUB 56)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫475M (RUB 1.8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.7M (RUB 36.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.69M (RUB 25.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15M (RUB 56.8K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.31M (RUB 35.2K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.49M (RUB 9.44K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫167K (RUB 631)
  11. numb_34 ₫162K (RUB 613)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.3M (RUB 4.93K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫844K (RUB 3.19K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.58M (RUB 6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.68M (RUB 6.37K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫518M (RUB 1.96M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.6M (RUB 25K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫20.5M (RUB 77.5K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16.5M (RUB 62.5K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.79M (RUB 37.1K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.2K (RUB 69)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.28K (RUB 20)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫79.2K (RUB 300)

Chi Phí Giải Trí Pyatigorsk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.03M (RUB 7.67K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫210K (RUB 794)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫132K (RUB 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.7M (₫5.55M - ₫13.2M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫119K (₫63.4K - ₫245K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K (₫13.2K - ₫20.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫34.1K (₫22.5K - ₫92.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫92.4K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.31M (₫6.85M - ₫11.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ