Giá cả tại Perm

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Perm? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Perm.

Perm thay đổi giá cả hikersbay.com
Perm Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Perm là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Perm cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Perm: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Perm: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,379 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,79 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,64 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Perm, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Perm? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Perm?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫747K (RUB 2.83K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫664K (RUB 2.52K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫779K (RUB 2.95K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫985K (RUB 3.73K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.04M (RUB 3.94K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Perm? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Perm không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Perm, chẳng hạn như: bánh mì, hành tây, Khoai tây, Thuốc lá, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Perm không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Perm là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Perm?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 119 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 660 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 63.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Perm, bao gồm cả bánh mì, hành tây, Khoai tây, Thuốc lá, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Perm không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Perm

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Perm

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Perm

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Perm

Perm - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.54M (₫1.06M - ₫2.49M)

Phí

₫1.54M (₫1.06M - ₫2.49M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫182K (₫132K - ₫264K)

Internet

₫182K (₫132K - ₫264K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫941K (₫528K - ₫1.58M)

quần Jean

₫941K (₫528K - ₫1.58M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.2M

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.58M (₫6.6M - ₫10.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.58M (₫6.6M - ₫10.6M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.7M (₫9.24M - ₫13.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.7M (₫9.24M - ₫13.2M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.2K (₫7.92K - ₫13.2K)

bánh mì

₫11.2K (₫7.92K - ₫13.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫158K - ₫264K)

Pho mát

₫188K (₫158K - ₫264K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28K (₫21.1K - ₫37K)

Gạo

₫28K (₫21.1K - ₫37K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37K (₫19.8K - ₫66K)

cà chua

₫37K (₫19.8K - ₫66K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.1K (₫15.8K - ₫37K)

Chuối

₫22.1K (₫15.8K - ₫37K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫132K (₫92.4K - ₫238K)

Rượu

₫132K (₫92.4K - ₫238K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫185K (₫119K - ₫264K)

nhà hàng rẻ

₫185K (₫119K - ₫264K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31.7K (₫26.4K - ₫79.2K)

bia địa phương

₫31.7K (₫26.4K - ₫79.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41.7K (₫31.7K - ₫50.2K)

Cà phê

₫41.7K (₫31.7K - ₫50.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.4K (₫6.6K - ₫13.2K)

chai nước

₫10.4K (₫6.6K - ₫13.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫119K (₫106K - ₫185K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫106K - ₫185K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.3K (₫15.8K - ₫26.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.3K (₫15.8K - ₫26.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Perm

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.5K (RUB 66)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.2K (RUB 43)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫25.7K (RUB 97)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (RUB 712)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12K (RUB 46)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫132K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.7K (RUB 67)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34K (RUB 129)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.2K (RUB 190)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (RUB 335)
  11. Táo (1kg) ₫30.1K (RUB 114)
  12. Cam (1kg) ₫47.5K (RUB 180)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.3K (RUB 47)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.3K (RUB 81)
  15. Một kg gạo trắng ₫28K (RUB 106)
  16. Cà chua (1kg) ₫37K (RUB 140)
  17. Chuối (1kg) ₫22.1K (RUB 84)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.86K (RUB 34)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫178K (RUB 673)

Giá Trong Nhà Hàng Perm

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫185K (RUB 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫660K (RUB 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫119K (RUB 450)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫31.7K (RUB 120)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.6K (RUB 275)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.3K (RUB 81)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.4K (RUB 39)
  8. Cà phê cappuccino ₫41.7K (RUB 158)

Chi Phí Sinh Hoạt Perm

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.24K (RUB 35)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫471K (RUB 1.79K)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.2K (RUB 54)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫581M (RUB 2.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.58M (RUB 32.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.27M (RUB 23.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.1M (RUB 53.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.7M (RUB 40.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.54M (RUB 5.83K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫182K (RUB 688)
  11. numb_34 ₫121K (RUB 458)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫941K (RUB 3.56K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫955K (RUB 3.62K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.37M (RUB 8.97K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.11M (RUB 8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫622M (RUB 2.36M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.67M (RUB 17.7K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫40.1M (RUB 152K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫84.5M (RUB 320K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫28.3M (RUB 107K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.2M (RUB 42.4K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.1K (RUB 95)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.96K (RUB 15)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫122K (RUB 460)

Perm chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Perm Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Perm

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫365K (RUB 1.38K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫370K (RUB 1.4K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (RUB 425)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫182K (₫132K - ₫264K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫185K (₫119K - ₫264K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.7M (₫9.24M - ₫13.2M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫106K - ₫185K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.58M (₫6.6M - ₫10.6M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ