Giá cả tại Obninsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Obninsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Obninsk.

Obninsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Obninsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Obninsk? Obninsk - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Obninsk - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Obninsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,391 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,91 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,56 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Chi phí sinh hoạt ở Obninsk thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Obninsk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Obninsk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫823K (RUB 3.22K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫663K (RUB 2.59K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.09M (RUB 4.27K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Obninsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Obninsk không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Obninsk, chẳng hạn như: hành tây, Bia, cà chua, Khoai tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Obninsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Obninsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Obninsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 230 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 512 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 153 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Obninsk, bao gồm cả hành tây, Bia, cà chua, Khoai tây, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Obninsk trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Obninsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Obninsk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Obninsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Obninsk

Obninsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.53M (₫1.53M - ₫3.64M)

Phí

₫1.53M (₫1.53M - ₫3.64M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫137K (₫115K - ₫205K)

Internet

₫137K (₫115K - ₫205K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.18M (₫767K - ₫3.84M)

quần Jean

₫2.18M (₫767K - ₫3.84M)
64% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.95M

thu nhập trung bình

₫8.95M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.95M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.95M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.67K (₫7.67K - ₫25.6K)

bánh mì

₫7.67K (₫7.67K - ₫25.6K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫128K (₫117K - ₫384K)

Pho mát

₫128K (₫117K - ₫384K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.9K (₫17.9K - ₫51.2K)

Gạo

₫17.9K (₫17.9K - ₫51.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.2K (₫25.6K - ₫128K)

cà chua

₫51.2K (₫25.6K - ₫128K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.6K (₫25.6K - ₫43.5K)

Chuối

₫25.6K (₫25.6K - ₫43.5K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫102K (₫102K - ₫256K)

Rượu

₫102K (₫102K - ₫256K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫230K (₫128K - ₫384K)

nhà hàng rẻ

₫230K (₫128K - ₫384K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.7K (₫38.4K - ₫102K)

bia địa phương

₫76.7K (₫38.4K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59.3K (₫30.7K - ₫89.5K)

Cà phê

₫59.3K (₫30.7K - ₫89.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.39K (₫6.39K - ₫27.9K)

chai nước

₫6.39K (₫6.39K - ₫27.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫102K (₫102K - ₫128K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫102K - ₫128K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.8K (₫12.8K - ₫43.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫12.8K - ₫43.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Obninsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.5K (RUB 80)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.67K (RUB 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫21.5K (RUB 84)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫128K (RUB 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.2K (RUB 40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫102K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.9K (RUB 78)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.4K (RUB 150)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫43.5K (RUB 170)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫76.7K (RUB 300)
  11. Táo (1kg) ₫23K (RUB 90)
  12. Cam (1kg) ₫40.9K (RUB 160)
  13. Khoai tây (1kg) ₫5.12K (RUB 20)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23K (RUB 90)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.9K (RUB 70)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.2K (RUB 200)
  17. Chuối (1kg) ₫25.6K (RUB 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.5K (RUB 41)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫153K (RUB 600)

Giá Trong Nhà Hàng Obninsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫230K (RUB 900)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫512K (RUB 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫102K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.7K (RUB 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38.4K (RUB 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.8K (RUB 50)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.39K (RUB 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫59.3K (RUB 232)

Chi Phí Sinh Hoạt Obninsk

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.65K (RUB 26)
  2. Xăng (1 lít) ₫13.3K (RUB 52)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫767M (RUB 3M)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.3M (RUB 60K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.95M (RUB 35K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.53M (RUB 6K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫137K (RUB 535)
  8. numb_34 ₫141K (RUB 552)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.18M (RUB 8.5K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫921K (RUB 3.6K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.17M (RUB 8.5K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫2.43M (RUB 9.5K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫639M (RUB 2.5M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.12M (RUB 20K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫270M (RUB 1.06M)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.9M (RUB 70K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.95M (RUB 35K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.5K (RUB 80)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.2K (RUB 40)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫89.5K (RUB 350)

Obninsk chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Obninsk Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Obninsk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫639K (RUB 2.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫102K (RUB 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫128K (₫117K - ₫384K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫59.3K (₫30.7K - ₫89.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫51.2K (₫25.6K - ₫128K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫102K (₫102K - ₫256K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫102K - ₫128K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫12.8K - ₫43.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ