Giá cả tại Novoshakhtinsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Novoshakhtinsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Novoshakhtinsk.

Novoshakhtinsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Novoshakhtinsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Novoshakhtinsk? Novoshakhtinsk - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Novoshakhtinsk - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Novoshakhtinsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 75%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Chi phí sinh hoạt ở Novoshakhtinsk thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Novoshakhtinsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Novoshakhtinsk không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Novoshakhtinsk, chẳng hạn như: Táo, Chuối, Gạo, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Novoshakhtinsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Novoshakhtinsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Novoshakhtinsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 88.5 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 35.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Novoshakhtinsk, bao gồm cả Táo, Chuối, Gạo, Thuốc lá, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Novoshakhtinsk trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Novoshakhtinsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Novoshakhtinsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Novoshakhtinsk

Novoshakhtinsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫717K

Phí

₫717K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫190K

Internet

₫190K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫506K

quần Jean

₫506K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.59M

thu nhập trung bình

₫7.59M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.06M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.06M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.79M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.79M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.09K

bánh mì

₫8.09K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫101K

Pho mát

₫101K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫10.1K

Gạo

₫10.1K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.7K

cà chua

₫17.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.7K

Chuối

₫17.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K

Rượu

₫101K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫88.5K

nhà hàng rẻ

₫88.5K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫17.7K

bia địa phương

₫17.7K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫15.2K

Cà phê

₫15.2K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.2K

chai nước

₫15.2K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Novoshakhtinsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.7K (RUB 70)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.09K (RUB 32)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫19.7K (RUB 78)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫101K (RUB 400)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (RUB 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫12.6K (RUB 50)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫37.9K (RUB 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (RUB 350)
  11. Táo (1kg) ₫17.7K (RUB 70)
  12. Cam (1kg) ₫20.2K (RUB 80)
  13. Khoai tây (1kg) ₫6.32K (RUB 25)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (RUB 65)
  15. Một kg gạo trắng ₫10.1K (RUB 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.7K (RUB 70)
  17. Chuối (1kg) ₫17.7K (RUB 70)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.59K (RUB 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫164K (RUB 650)

Giá Trong Nhà Hàng Novoshakhtinsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫88.5K (RUB 350)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫17.7K (RUB 70)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (RUB 80)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.2K (RUB 60)
  6. Cà phê cappuccino ₫15.2K (RUB 60)

Chi Phí Sinh Hoạt Novoshakhtinsk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M (RUB 6K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.14M (RUB 4.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (RUB 3M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (RUB 30)
  5. Xăng (1 lít) ₫14.4K (RUB 57)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫557M (RUB 2.2M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.06M (RUB 20K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.53M (RUB 10K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.59M (RUB 30K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.79M (RUB 15K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫717K (RUB 2.83K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫190K (RUB 750)
  13. numb_34 ₫70.8K (RUB 280)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.1M (RUB 40K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.83M (RUB 27K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.59M (RUB 30K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫506K (RUB 2K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫632K (RUB 2.5K)

Chi Phí Giải Trí Novoshakhtinsk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.01M (RUB 4K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫45.5K (RUB 180)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫717K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.06M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫17.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫17.7K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫8.09K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ