Giá cả tại Novocherkassk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Novocherkassk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Novocherkassk.

Novocherkassk thay đổi giá cả hikersbay.com
Novocherkassk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Novocherkassk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Novocherkassk có cao hơn so với nước Mỹ không? Novocherkassk - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Novocherkassk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,41 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,1 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Novocherkassk thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Novocherkassk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Novocherkassk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫696K (RUB 2.86K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫342K (RUB 1.41K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫876K (RUB 3.6K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Novocherkassk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Novocherkassk không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Novocherkassk, chẳng hạn như: hành tây, Bia, Táo, Pho mát, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Novocherkassk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Novocherkassk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Novocherkassk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 239 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 97.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 682 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 60.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Novocherkassk, bao gồm cả hành tây, Bia, Táo, Pho mát, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Novocherkassk trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Novocherkassk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Novocherkassk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Novocherkassk

Novocherkassk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.71M (₫1.38M - ₫2.07M)

Phí

₫1.71M (₫1.38M - ₫2.07M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫144K (₫110K - ₫219K)

Internet

₫144K (₫110K - ₫219K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.24M (₫609K - ₫2.44M)

quần Jean

₫1.24M (₫609K - ₫2.44M)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.6K (₫7.31K - ₫19.5K)

bánh mì

₫11.6K (₫7.31K - ₫19.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫199K (₫122K - ₫487K)

Pho mát

₫199K (₫122K - ₫487K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.3K (₫17.1K - ₫34.1K)

Gạo

₫24.3K (₫17.1K - ₫34.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.7K (₫12.2K - ₫60.9K)

cà chua

₫31.7K (₫12.2K - ₫60.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.4K (₫17.1K - ₫33.9K)

Chuối

₫24.4K (₫17.1K - ₫33.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫122K (₫73.1K - ₫171K)

Rượu

₫122K (₫73.1K - ₫171K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫239K (₫122K - ₫268K)

nhà hàng rẻ

₫239K (₫122K - ₫268K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.5K (₫17.1K - ₫48.7K)

bia địa phương

₫30.5K (₫17.1K - ₫48.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41.7K (₫24.4K - ₫60.9K)

Cà phê

₫41.7K (₫24.4K - ₫60.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.53K (₫6.09K - ₫14.6K)

chai nước

₫8.53K (₫6.09K - ₫14.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫97.5K (₫85.3K - ₫110K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫97.5K (₫85.3K - ₫110K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.6K (₫14.6K - ₫24.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.6K (₫14.6K - ₫24.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Novocherkassk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.3K (RUB 79)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.6K (RUB 48)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.5K (RUB 113)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫199K (RUB 818)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.4K (RUB 47)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫122K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.2K (RUB 75)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.4K (RUB 133)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48.7K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.5K (RUB 359)
  11. Táo (1kg) ₫20.5K (RUB 84)
  12. Cam (1kg) ₫26.2K (RUB 108)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.3K (RUB 42)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.5K (RUB 80)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.3K (RUB 100)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.7K (RUB 130)
  17. Chuối (1kg) ₫24.4K (RUB 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.99K (RUB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫145K (RUB 596)

Giá Trong Nhà Hàng Novocherkassk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫239K (RUB 980)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫682K (RUB 2.8K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫97.5K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.5K (RUB 125)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.7K (RUB 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.6K (RUB 72)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.53K (RUB 35)
  8. Cà phê cappuccino ₫41.7K (RUB 171)

Chi Phí Sinh Hoạt Novocherkassk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.7M (RUB 6.96K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.48M (RUB 10.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫534M (RUB 2.19M)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.3K (RUB 54)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫634M (RUB 2.6M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.71M (RUB 7.02K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.68M (RUB 19.2K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫144K (RUB 589)
  9. numb_34 ₫119K (RUB 488)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫80.4M (RUB 330K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.6K (RUB 150)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.55K (RUB 31)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫132K (RUB 540)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.24M (RUB 5.09K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫731K (RUB 3K)

Chi Phí Giải Trí Novocherkassk

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97.5K (RUB 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.6K (₫14.6K - ₫24.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.71M (₫1.38M - ₫2.07M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫11.6K (₫7.31K - ₫19.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.3K (₫17.1K - ₫34.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫24.4K (₫17.1K - ₫33.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ