Giá cả tại Maykop

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Maykop? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Maykop.

Maykop thay đổi giá cả hikersbay.com
Maykop Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Maykop? Maykop - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Maykop - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Maykop: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Chi phí sinh hoạt ở Maykop thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Maykop? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Maykop?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫620K (RUB 2.45K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫602K (RUB 2.38K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫688K (RUB 2.72K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫688K (RUB 2.72K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1M (RUB 3.96K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Maykop? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Maykop không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Maykop, chẳng hạn như: Sữa, hành tây, Chuối, cà chua, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Maykop không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Maykop là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Maykop?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 75.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 93.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 481 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 65.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Maykop, bao gồm cả Sữa, hành tây, Chuối, cà chua, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Maykop trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Maykop

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Maykop

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Maykop

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Maykop

Maykop - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.56M (₫1.43M - ₫3.04M)

Phí

₫1.56M (₫1.43M - ₫3.04M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫157K (₫114K - ₫304K)

Internet

₫157K (₫114K - ₫304K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.54M (₫379K - ₫2.53M)

quần Jean

₫1.54M (₫379K - ₫2.53M)
15% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.06M

thu nhập trung bình

₫5.06M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.7K (₫5.06K - ₫17.7K)

bánh mì

₫9.7K (₫5.06K - ₫17.7K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫152K (₫101K - ₫304K)

Pho mát

₫152K (₫101K - ₫304K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.2K (₫12.6K - ₫40.5K)

Gạo

₫25.2K (₫12.6K - ₫40.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.1K (₫15.2K - ₫63.2K)

cà chua

₫26.1K (₫15.2K - ₫63.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.4K (₫15.2K - ₫37.9K)

Chuối

₫24.4K (₫15.2K - ₫37.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫88.5K - ₫253K)

Rượu

₫126K (₫88.5K - ₫253K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫75.9K (₫75.9K - ₫506K)

nhà hàng rẻ

₫75.9K (₫75.9K - ₫506K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.9K (₫10.1K - ₫152K)

bia địa phương

₫32.9K (₫10.1K - ₫152K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.9K (₫15.2K - ₫75.9K)

Cà phê

₫32.9K (₫15.2K - ₫75.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.24K (₫4.81K - ₫25.3K)

chai nước

₫6.24K (₫4.81K - ₫25.3K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫93.6K (₫60.7K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.6K (₫60.7K - ₫126K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.6K (₫11.4K - ₫37.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.6K (₫11.4K - ₫37.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Maykop

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.3K (RUB 76)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.7K (RUB 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫22.8K (RUB 90)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫152K (RUB 600)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11K (RUB 43)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.6K (RUB 62)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.3K (RUB 143)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48.1K (RUB 190)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫75.9K (RUB 300)
  11. Táo (1kg) ₫22.3K (RUB 88)
  12. Cam (1kg) ₫16.4K (RUB 65)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.3K (RUB 41)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.9K (RUB 87)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.2K (RUB 99)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.1K (RUB 103)
  17. Chuối (1kg) ₫24.4K (RUB 96)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.7K (RUB 38)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫139K (RUB 550)

Giá Trong Nhà Hàng Maykop

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫75.9K (RUB 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫481K (RUB 1.9K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫93.6K (RUB 370)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.9K (RUB 130)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫30.4K (RUB 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.6K (RUB 62)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.24K (RUB 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.9K (RUB 130)

Chi Phí Sinh Hoạt Maykop

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.96K (RUB 28)
  2. Xăng (1 lít) ₫13.4K (RUB 53)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫670M (RUB 2.65M)
  4. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.56M (RUB 6.18K)
  5. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫157K (RUB 620)
  6. numb_34 ₫114K (RUB 450)
  7. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.54M (RUB 6.09K)
  8. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫801K (RUB 3.17K)
  9. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.22M (RUB 4.83K)
  10. 1 đôi giày da nam ₫2.09M (RUB 8.25K)
  11. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫523M (RUB 2.07M)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.31M (RUB 21K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.3M (RUB 100K)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫112M (RUB 442K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.5M (RUB 85K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.06M (RUB 20K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.7K (RUB 98)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.85K (RUB 35)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫129K (RUB 510)

Chi Phí Giải Trí Maykop

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫413K (RUB 1.63K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.9K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫26.1K (₫15.2K - ₫63.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫9.7K (₫5.06K - ₫17.7K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫25.2K (₫12.6K - ₫40.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.06M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.6K (₫60.7K - ₫126K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.54M (₫379K - ₫2.53M)
15% hơn nước Mỹ