Giá cả tại Maloyaroslavets

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Maloyaroslavets? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Maloyaroslavets.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Maloyaroslavets? Maloyaroslavets - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Maloyaroslavets - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Maloyaroslavets: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Chi phí sinh hoạt ở Maloyaroslavets thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 15%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Maloyaroslavets? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Maloyaroslavets?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫883K (RUB 3.49K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫757K (RUB 2.99K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Maloyaroslavets? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Maloyaroslavets không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Maloyaroslavets, chẳng hạn như: Bia, cam, Thuốc lá, Gạo, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Maloyaroslavets không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Maloyaroslavets là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Maloyaroslavets?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 228 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 923 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Maloyaroslavets, bao gồm cả Bia, cam, Thuốc lá, Gạo, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Maloyaroslavets trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Maloyaroslavets

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Maloyaroslavets

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Maloyaroslavets

Maloyaroslavets - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.7M (₫2.01M - ₫3.6M)

Phí

₫2.7M (₫2.01M - ₫3.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫135K (₫114K - ₫202K)

Internet

₫135K (₫114K - ₫202K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.15M (₫759K - ₫3.79M)

quần Jean

₫2.15M (₫759K - ₫3.79M)
61% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15K (₫10.1K - ₫27.9K)

bánh mì

₫15K (₫10.1K - ₫27.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫212K (₫116K - ₫379K)

Pho mát

₫212K (₫116K - ₫379K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.2K (₫20.2K - ₫50.6K)

Gạo

₫32.2K (₫20.2K - ₫50.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫76.7K (₫25.3K - ₫126K)

cà chua

₫76.7K (₫25.3K - ₫126K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.5K (₫25.3K - ₫43K)

Chuối

₫34.5K (₫25.3K - ₫43K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫101K - ₫253K)

Rượu

₫152K (₫101K - ₫253K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫228K (₫126K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫228K (₫126K - ₫379K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫75.9K (₫37.9K - ₫101K)

bia địa phương

₫75.9K (₫37.9K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.6K (₫30.4K - ₫88.5K)

Cà phê

₫58.6K (₫30.4K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.7K (₫8.85K - ₫27.6K)

chai nước

₫13.7K (₫8.85K - ₫27.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K (₫101K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫101K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.9K (₫16.4K - ₫43K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.9K (₫16.4K - ₫43K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Maloyaroslavets

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22K (RUB 87)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15K (RUB 59)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.4K (RUB 160)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫212K (RUB 837)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14K (RUB 55)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (RUB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.7K (RUB 78)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.3K (RUB 163)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫58.2K (RUB 230)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫110K (RUB 434)
  11. Táo (1kg) ₫31.7K (RUB 125)
  12. Cam (1kg) ₫40.4K (RUB 160)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.83K (RUB 39)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.1K (RUB 107)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.2K (RUB 127)
  16. Cà chua (1kg) ₫76.7K (RUB 303)
  17. Chuối (1kg) ₫34.5K (RUB 136)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.4K (RUB 41)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫218K (RUB 863)

Giá Trong Nhà Hàng Maloyaroslavets

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫228K (RUB 900)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫923K (RUB 3.65K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (RUB 450)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫75.9K (RUB 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.9K (RUB 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.9K (RUB 98)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.7K (RUB 54)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.6K (RUB 232)

Chi Phí Sinh Hoạt Maloyaroslavets

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.49M (RUB 9.84K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.4M (RUB 9.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫761M (RUB 3.01M)
  4. Xăng (1 lít) ₫14.1K (RUB 56)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (RUB 3M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.7M (RUB 10.7K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.8M (RUB 42.7K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫135K (RUB 535)
  9. numb_34 ₫140K (RUB 552)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫267M (RUB 1.06M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.6K (RUB 200)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.1K (RUB 40)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫137K (RUB 540)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.15M (RUB 8.5K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.03M (RUB 4.06K)

Chi Phí Giải Trí Maloyaroslavets

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126K (RUB 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫32.2K (₫20.2K - ₫50.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.9K (₫16.4K - ₫43K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫135K (₫114K - ₫202K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫75.9K (₫37.9K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.7M (₫2.01M - ₫3.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.7K (₫8.85K - ₫27.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ