Giá cả tại Magadan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Magadan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Magadan.

Magadan thay đổi giá cả hikersbay.com
Magadan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Magadan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Magadan có cao hơn so với nước Mỹ không? Magadan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Magadan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,391 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,91 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,56 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Magadan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Magadan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫1.84M (RUB 7.21K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Magadan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Magadan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Magadan, chẳng hạn như: cà chua, Thịt bò, Táo, Bia, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Magadan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Magadan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Magadan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 448 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 63.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.15 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Magadan, bao gồm cả cà chua, Thịt bò, Táo, Bia, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Magadan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Magadan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Magadan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Magadan

Magadan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.56M

Phí

₫2.56M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫588K

Internet

₫588K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.02M

quần Jean

₫1.02M
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.8M

thu nhập trung bình

₫19.8M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.2M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.3M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.9K (₫15.3K - ₫20.5K)

bánh mì

₫17.9K (₫15.3K - ₫20.5K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫256K

Pho mát

₫256K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.3K (₫20.5K - ₫28.1K)

Gạo

₫24.3K (₫20.5K - ₫28.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫128K

cà chua

₫128K
3,1% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫72.9K (₫69.1K - ₫76.7K)

Chuối

₫72.9K (₫69.1K - ₫76.7K)
72% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K

Rượu

₫153K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫448K (₫384K - ₫512K)

nhà hàng rẻ

₫448K (₫384K - ₫512K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.6K

bia địa phương

₫25.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫102K

Cà phê

₫102K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.1K (₫4.35K - ₫20.5K)

chai nước

₫15.1K (₫4.35K - ₫20.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫63.9K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫63.9K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.2K (₫16.1K - ₫51.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.2K (₫16.1K - ₫51.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Magadan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.2K (RUB 98)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.9K (RUB 70)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.6K (RUB 147)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫256K (RUB 1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.3K (RUB 103)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (RUB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.7K (RUB 120)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.7K (RUB 300)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30.7K (RUB 120)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫205K (RUB 800)
  11. Táo (1kg) ₫63.9K (RUB 250)
  12. Khoai tây (1kg) ₫38.4K (RUB 150)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.6K (RUB 100)
  14. Một kg gạo trắng ₫24.3K (RUB 95)
  15. Cà chua (1kg) ₫128K (RUB 500)
  16. Chuối (1kg) ₫72.9K (RUB 285)
  17. Hành tây (1kg) ₫20.5K (RUB 80)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫230K (RUB 900)

Giá Trong Nhà Hàng Magadan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫448K (RUB 1.75K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.15M (RUB 4.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫63.9K (RUB 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.6K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51.2K (RUB 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.2K (RUB 114)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.1K (RUB 59)
  8. Cà phê cappuccino ₫102K (RUB 400)

Chi Phí Sinh Hoạt Magadan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.53M (RUB 6K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.53M (RUB 6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫15.3K (RUB 60)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (RUB 40K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.67M (RUB 30K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.5M (RUB 80K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.3M (RUB 60K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.56M (RUB 10K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.28M (RUB 5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫588K (RUB 2.3K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.7M (RUB 120K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫25.6M (RUB 100K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.8M (RUB 77.5K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.02M (RUB 4K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫767K (RUB 3K)

Magadan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Magadan Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.2K (₫16.1K - ₫51.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫63.9K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫153K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.3M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫72.9K (₫69.1K - ₫76.7K)
72% hơn nước Mỹ