Giá cả tại Kislovodsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kislovodsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kislovodsk.

Kislovodsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Kislovodsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kislovodsk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kislovodsk có cao hơn so với nước Mỹ không? Kislovodsk - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kislovodsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,391 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,91 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,56 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Chi phí sinh hoạt tại Kislovodsk có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 75%.

Khách sạn có đắt không tại Kislovodsk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kislovodsk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫909K (RUB 3.55K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫667K (RUB 2.61K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.05M (RUB 4.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.44M (RUB 5.64K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.09M (RUB 8.18K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kislovodsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kislovodsk không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kislovodsk, chẳng hạn như: cam, Sữa, Gạo, nước đóng chai, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kislovodsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kislovodsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kislovodsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 205 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 83.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 512 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 40.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kislovodsk, bao gồm cả cam, Sữa, Gạo, nước đóng chai, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kislovodsk trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kislovodsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kislovodsk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kislovodsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kislovodsk

Kislovodsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.05M

Phí

₫2.05M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫128K

Internet

₫128K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.82M

quần Jean

₫1.82M
37% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13M

thu nhập trung bình

₫13M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.39M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.39M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.67M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.67M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.72K (₫7.67K - ₫11.8K)

bánh mì

₫9.72K (₫7.67K - ₫11.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫147K (₫76.7K - ₫217K)

Pho mát

₫147K (₫76.7K - ₫217K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.3K (₫17.9K - ₫30.7K)

Gạo

₫24.3K (₫17.9K - ₫30.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.4K (₫25.6K - ₫51.2K)

cà chua

₫38.4K (₫25.6K - ₫51.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.9K (₫20.5K - ₫33.3K)

Chuối

₫26.9K (₫20.5K - ₫33.3K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫76.7K

Rượu

₫76.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫205K

nhà hàng rẻ

₫205K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫20.5K

bia địa phương

₫20.5K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.9K

Cà phê

₫40.9K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.67K

chai nước

₫7.67K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫83.9K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫83.9K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kislovodsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.9K (RUB 70)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.72K (RUB 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.8K (RUB 132)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫147K (RUB 575)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.4K (RUB 53)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫76.7K (RUB 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫13.4K (RUB 53)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫19.4K (RUB 76)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51.2K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78.3K (RUB 306)
  11. Táo (1kg) ₫21.7K (RUB 85)
  12. Cam (1kg) ₫25.6K (RUB 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.9K (RUB 43)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.4K (RUB 150)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.3K (RUB 95)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.4K (RUB 150)
  17. Chuối (1kg) ₫26.9K (RUB 105)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.44K (RUB 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫117K (RUB 459)

Giá Trong Nhà Hàng Kislovodsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫205K (RUB 800)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫512K (RUB 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫83.9K (RUB 328)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫20.5K (RUB 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25.6K (RUB 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23K (RUB 90)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.67K (RUB 30)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.9K (RUB 160)

Chi Phí Sinh Hoạt Kislovodsk

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.16K (RUB 28)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫358K (RUB 1.4K)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.3K (RUB 56)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫895M (RUB 3.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.39M (RUB 25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.6M (RUB 18K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (RUB 40K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.67M (RUB 30K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.05M (RUB 8K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫128K (RUB 500)
  11. numb_34 ₫128K (RUB 500)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.82M (RUB 7.1K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.12M (RUB 12.2K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.02B (RUB 4M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.58M (RUB 14K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫35.8M (RUB 140K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫30.7M (RUB 120K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13M (RUB 51K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.1K (RUB 67)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.39K (RUB 25)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (RUB 725)

Chi Phí Giải Trí Kislovodsk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫396K (RUB 1.55K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫51.2K (RUB 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫76.7K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫24.3K (₫17.9K - ₫30.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.82M
37% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.05M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.39M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫9.72K (₫7.67K - ₫11.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ