Giá cả tại Kazan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kazan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kazan.

Kazan thay đổi giá cả hikersbay.com
Kazan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kazan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kazan có cao hơn so với nước Mỹ không? Kazan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kazan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kazan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Kazan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kazan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫735K (RUB 2.9K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫352K (RUB 1.39K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫334K (RUB 1.32K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫486K (RUB 1.92K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫715K (RUB 2.83K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.22M (RUB 4.81K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.23M (RUB 8.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kazan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kazan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kazan, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Bia, Rượu, ức gà, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kazan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kazan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kazan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 139 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 101 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kazan, bao gồm cả bia nước ngoài, Bia, Rượu, ức gà, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kazan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kazan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kazan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kazan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kazan

Kazan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.79M (₫1.26M - ₫2.53M)

Phí

₫1.79M (₫1.26M - ₫2.53M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫125K (₫88.5K - ₫177K)

Internet

₫125K (₫88.5K - ₫177K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.38M (₫632K - ₫3.04M)

quần Jean

₫1.38M (₫632K - ₫3.04M)
3,6% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.4M

thu nhập trung bình

₫12.4M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.85M (₫7.59M - ₫11.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.85M (₫7.59M - ₫11.4M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.9M (₫8.85M - ₫15.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.9M (₫8.85M - ₫15.2M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.4K (₫8.85K - ₫17.7K)

bánh mì

₫11.4K (₫8.85K - ₫17.7K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫169K (₫101K - ₫329K)

Pho mát

₫169K (₫101K - ₫329K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.2K (₫12.6K - ₫37.9K)

Gạo

₫26.2K (₫12.6K - ₫37.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.8K (₫20.2K - ₫58.2K)

cà chua

₫39.8K (₫20.2K - ₫58.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.6K (₫15.2K - ₫37.9K)

Chuối

₫24.6K (₫15.2K - ₫37.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫139K (₫101K - ₫202K)

Rượu

₫139K (₫101K - ₫202K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫139K (₫75.9K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫139K (₫75.9K - ₫379K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.6K (₫17.7K - ₫124K)

bia địa phương

₫50.6K (₫17.7K - ₫124K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.4K (₫25.3K - ₫63.2K)

Cà phê

₫40.4K (₫25.3K - ₫63.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.8K (₫7.59K - ₫37.9K)

chai nước

₫12.8K (₫7.59K - ₫37.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫88.5K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫88.5K - ₫126K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.3K (₫12.6K - ₫37.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.3K (₫12.6K - ₫37.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kazan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.1K (RUB 72)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.4K (RUB 45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.6K (RUB 105)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫169K (RUB 670)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.5K (RUB 41)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫139K (RUB 550)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.2K (RUB 64)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.9K (RUB 130)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫80.4K (RUB 318)
  11. Táo (1kg) ₫24.3K (RUB 96)
  12. Cam (1kg) ₫39.2K (RUB 155)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.6K (RUB 46)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.5K (RUB 97)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.2K (RUB 103)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.8K (RUB 157)
  17. Chuối (1kg) ₫24.6K (RUB 97)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.72K (RUB 38)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫153K (RUB 606)

Giá Trong Nhà Hàng Kazan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫139K (RUB 550)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫632K (RUB 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.6K (RUB 200)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.6K (RUB 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.3K (RUB 76)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.8K (RUB 50)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.4K (RUB 160)

Chi Phí Sinh Hoạt Kazan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.61K (RUB 38)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫670K (RUB 2.65K)
  3. Xăng (1 lít) ₫13.3K (RUB 53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (RUB 2.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.85M (RUB 35K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.99M (RUB 23.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.3M (RUB 64.4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.9M (RUB 43.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.79M (RUB 7.08K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫125K (RUB 493)
  11. numb_34 ₫110K (RUB 434)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.38M (RUB 5.47K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫797K (RUB 3.15K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.97M (RUB 7.79K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.13M (RUB 8.44K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫708M (RUB 2.8M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.02M (RUB 19.8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫49.3M (RUB 195K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫99.9M (RUB 395K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫35.1M (RUB 139K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.4M (RUB 49K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.9K (RUB 150)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.2K (RUB 60)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫98.7K (RUB 390)

Kazan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kazan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kazan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫521K (RUB 2.06K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫717K (RUB 2.83K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫88.5K (RUB 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫50.6K (₫17.7K - ₫124K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.3K (₫12.6K - ₫37.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.85M (₫7.59M - ₫11.4M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫12.4M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫169K (₫101K - ₫329K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.9M (₫8.85M - ₫15.2M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ