Giá cả tại Kamensk-Uralskiy

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kamensk-Uralskiy? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kamensk-Uralskiy.

Kamensk-Uralskiy thay đổi giá cả hikersbay.com
Kamensk-Uralskiy Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kamensk-Uralskiy là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kamensk-Uralskiy có cao hơn so với nước Mỹ không? Kamensk-Uralskiy - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kamensk-Uralskiy: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kamensk-Uralskiy, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Kamensk-Uralskiy? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kamensk-Uralskiy?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫1.3M (RUB 5.14K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫372K (RUB 1.47K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.17M (RUB 4.63K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.38M (RUB 5.44K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kamensk-Uralskiy? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kamensk-Uralskiy không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kamensk-Uralskiy, chẳng hạn như: bánh mì, nước đóng chai, Táo, Bia, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kamensk-Uralskiy không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kamensk-Uralskiy là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kamensk-Uralskiy?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 506 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 35.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kamensk-Uralskiy, bao gồm cả bánh mì, nước đóng chai, Táo, Bia, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kamensk-Uralskiy trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Kamensk-Uralskiy - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.83M (₫1.08M - ₫2.53M)

Phí

₫1.83M (₫1.08M - ₫2.53M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫114K (₫101K - ₫152K)

Internet

₫114K (₫101K - ₫152K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫672K (₫329K - ₫1.01M)

quần Jean

₫672K (₫329K - ₫1.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.4M

thu nhập trung bình

₫11.4M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.79M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.79M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.55M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.55M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.1K (₫7.84K - ₫16.4K)

bánh mì

₫10.1K (₫7.84K - ₫16.4K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫126K (₫63.2K - ₫202K)

Pho mát

₫126K (₫63.2K - ₫202K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.1K (₫16.4K - ₫30.4K)

Gạo

₫24.1K (₫16.4K - ₫30.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.4K (₫10.1K - ₫80.9K)

cà chua

₫32.4K (₫10.1K - ₫80.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.2K (₫20.2K - ₫37.9K)

Chuối

₫28.2K (₫20.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K (₫63.2K - ₫202K)

Rượu

₫101K (₫63.2K - ₫202K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫70.4K - ₫253K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫70.4K - ₫253K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫17.7K (₫17.7K - ₫37.9K)

bia địa phương

₫17.7K (₫17.7K - ₫37.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.3K (₫15.7K - ₫60.7K)

Cà phê

₫34.3K (₫15.7K - ₫60.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.91K (₫6.58K - ₫9.87K)

chai nước

₫7.91K (₫6.58K - ₫9.87K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫63.2K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫63.2K - ₫126K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.2K (₫12.6K - ₫25K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.2K (₫12.6K - ₫25K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kamensk-Uralskiy

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.2K (RUB 60)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.1K (RUB 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.3K (RUB 108)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫126K (RUB 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.59K (RUB 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.2K (RUB 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.6K (RUB 153)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41.7K (RUB 165)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫63.2K (RUB 250)
  11. Táo (1kg) ₫26.7K (RUB 105)
  12. Cam (1kg) ₫27.8K (RUB 110)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.4K (RUB 41)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.4K (RUB 77)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.1K (RUB 95)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.4K (RUB 128)
  17. Chuối (1kg) ₫28.2K (RUB 111)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.4K (RUB 41)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (RUB 556)

Giá Trong Nhà Hàng Kamensk-Uralskiy

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (RUB 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫506K (RUB 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫17.7K (RUB 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫23.9K (RUB 95)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.2K (RUB 64)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.91K (RUB 31)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.3K (RUB 135)

Chi Phí Sinh Hoạt Kamensk-Uralskiy

  1. Xăng (1 lít) ₫12.5K (RUB 50)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫506M (RUB 2M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.79M (RUB 15K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.04M (RUB 12K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.82M (RUB 23K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.55M (RUB 18K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.83M (RUB 7.25K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫114K (RUB 450)
  9. numb_34 ₫116K (RUB 457)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫672K (RUB 2.66K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫490K (RUB 1.94K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.23M (RUB 4.88K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.31M (RUB 5.17K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫546M (RUB 2.16M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.16M (RUB 12.5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫16.4M (RUB 65K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (RUBNaN)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.4M (RUB 45K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.4M (RUB 45K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫41.7K (RUB 165)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.6K (RUB 50)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫101K (RUB 400)

Chi Phí Giải Trí Kamensk-Uralskiy

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫379K (RUB 1.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫304K (RUB 1.2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫88.5K (RUB 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫28.2K (₫20.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫17.7K (₫17.7K - ₫37.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫114K (₫101K - ₫152K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.83M (₫1.08M - ₫2.53M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫101K (₫63.2K - ₫202K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫32.4K (₫10.1K - ₫80.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ