Giá cả tại Ivanovo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ivanovo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ivanovo.

Ivanovo thay đổi giá cả hikersbay.com
Ivanovo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ivanovo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ivanovo có cao hơn so với nước Mỹ không? Ivanovo - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ivanovo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,41 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,1 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ivanovo thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Ivanovo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ivanovo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫751K (RUB 3.08K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫341K (RUB 1.4K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫148K (RUB 608). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫582K (RUB 2.39K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫965K (RUB 3.96K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.32M (RUB 5.43K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ivanovo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ivanovo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ivanovo, chẳng hạn như: Pho mát, Thuốc lá, Rượu, Bia, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ivanovo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ivanovo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ivanovo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 195 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 107 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 658 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 132 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ivanovo, bao gồm cả Pho mát, Thuốc lá, Rượu, Bia, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ivanovo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ivanovo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ivanovo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ivanovo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ivanovo

Ivanovo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.6M (₫1.93M - ₫3.73M)

Phí

₫2.6M (₫1.93M - ₫3.73M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫130K (₫110K - ₫195K)

Internet

₫130K (₫110K - ₫195K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.95M (₫731K - ₫3.66M)

quần Jean

₫1.95M (₫731K - ₫3.66M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.3M

thu nhập trung bình

₫11.3M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.6M (₫5.12M - ₫6.09M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.6M (₫5.12M - ₫6.09M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.09M (₫4.87M - ₫7.31M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.09M (₫4.87M - ₫7.31M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.4K (₫9.75K - ₫24.4K)

bánh mì

₫14.4K (₫9.75K - ₫24.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫204K (₫112K - ₫366K)

Pho mát

₫204K (₫112K - ₫366K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.6K (₫12.2K - ₫48.7K)

Gạo

₫25.6K (₫12.2K - ₫48.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫65K (₫24.4K - ₫122K)

cà chua

₫65K (₫24.4K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.3K (₫14.6K - ₫41.4K)

Chuối

₫28.3K (₫14.6K - ₫41.4K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫97.5K (₫97.5K - ₫244K)

Rượu

₫97.5K (₫97.5K - ₫244K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫195K (₫85.3K - ₫366K)

nhà hàng rẻ

₫195K (₫85.3K - ₫366K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫65.8K (₫36.6K - ₫97.5K)

bia địa phương

₫65.8K (₫36.6K - ₫97.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.1K (₫26.8K - ₫85.3K)

Cà phê

₫34.1K (₫26.8K - ₫85.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.2K (₫8.53K - ₫34.1K)

chai nước

₫13.2K (₫8.53K - ₫34.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫107K (₫92.6K - ₫122K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫107K (₫92.6K - ₫122K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24K (₫15.8K - ₫41.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24K (₫15.8K - ₫41.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ivanovo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K (RUB 78)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.4K (RUB 59)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.6K (RUB 122)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫204K (RUB 837)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.8K (RUB 48)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫97.5K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.4K (RUB 63)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫15.7K (RUB 65)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.6K (RUB 220)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫95.6K (RUB 393)
  11. Táo (1kg) ₫28K (RUB 115)
  12. Cam (1kg) ₫39K (RUB 160)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.47K (RUB 39)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.7K (RUB 93)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.6K (RUB 105)
  16. Cà chua (1kg) ₫65K (RUB 267)
  17. Chuối (1kg) ₫28.3K (RUB 116)
  18. Hành tây (1kg) ₫10K (RUB 41)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫207K (RUB 850)

Giá Trong Nhà Hàng Ivanovo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫195K (RUB 800)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫658K (RUB 2.7K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫107K (RUB 440)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫65.8K (RUB 270)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.1K (RUB 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24K (RUB 98)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.2K (RUB 54)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.1K (RUB 140)

Chi Phí Sinh Hoạt Ivanovo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.31K (RUB 30)
  2. Xăng (1 lít) ₫13K (RUB 53)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫731M (RUB 3M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.6M (RUB 23K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.78M (RUB 15.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.14M (RUB 37.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.09M (RUB 25K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.6M (RUB 10.7K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫130K (RUB 535)
  10. numb_34 ₫85.3K (RUB 350)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.95M (RUB 8K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫731K (RUB 3K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.37M (RUB 5.63K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.95M (RUB 8K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫733M (RUB 3.01M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.66M (RUB 15K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.1M (RUB 128K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫257M (RUB 1.06M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.3M (RUB 87.5K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.3M (RUB 46.4K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫48.7K (RUB 200)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.75K (RUB 40)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫132K (RUB 540)

Ivanovo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ivanovo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ivanovo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫497K (RUB 2.04K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫104K (RUB 425)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫130K (₫110K - ₫195K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11.3M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫97.5K (₫97.5K - ₫244K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.09M (₫4.87M - ₫7.31M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫65K (₫24.4K - ₫122K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫195K (₫85.3K - ₫366K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ