Giá cả tại Innopolis

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Innopolis? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Innopolis.

Innopolis thay đổi giá cả hikersbay.com
Innopolis Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Innopolis? Innopolis - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Innopolis - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Innopolis: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Chi phí sinh hoạt ở Innopolis thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại Innopolis? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Innopolis?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫2.05M (RUB 8.1K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫620K (RUB 2.45K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.89M (RUB 7.48K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.2M (RUB 8.71K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Innopolis? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Innopolis không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Innopolis, chẳng hạn như: cà chua, hành tây, Thuốc lá, Trứng, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Innopolis không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Innopolis là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Innopolis?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 155 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 76.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Innopolis, bao gồm cả cà chua, hành tây, Thuốc lá, Trứng, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Innopolis trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Innopolis

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Innopolis

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Innopolis

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Innopolis

Innopolis - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.75M (₫1.26M - ₫3.91M)

Phí

₫1.75M (₫1.26M - ₫3.91M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫110K (₫75.9K - ₫152K)

Internet

₫110K (₫75.9K - ₫152K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1M (₫304K - ₫2.28M)

quần Jean

₫1M (₫304K - ₫2.28M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.6M

thu nhập trung bình

₫19.6M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.05M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.05M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.31M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.31M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.1K (₫7.59K - ₫14.4K)

bánh mì

₫10.1K (₫7.59K - ₫14.4K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫179K (₫75.9K - ₫774K)

Pho mát

₫179K (₫75.9K - ₫774K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.3K (₫20.2K - ₫35.4K)

Gạo

₫23.3K (₫20.2K - ₫35.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.4K (₫17.7K - ₫75.9K)

cà chua

₫44.4K (₫17.7K - ₫75.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.2K (₫20K - ₫37.9K)

Chuối

₫27.2K (₫20K - ₫37.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫130K (₫50.6K - ₫253K)

Rượu

₫130K (₫50.6K - ₫253K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫155K (₫75.9K - ₫354K)

nhà hàng rẻ

₫155K (₫75.9K - ₫354K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.3K (₫19K - ₫50.6K)

bia địa phương

₫25.3K (₫19K - ₫50.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫24.5K (₫15.2K - ₫40.5K)

Cà phê

₫24.5K (₫15.2K - ₫40.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.4K (₫5.06K - ₫11.7K)

chai nước

₫8.4K (₫5.06K - ₫11.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫76.9K (₫50.6K - ₫117K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫76.9K (₫50.6K - ₫117K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.4K (₫12.6K - ₫46.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.4K (₫12.6K - ₫46.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Innopolis

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.6K (RUB 66)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.1K (RUB 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫28.7K (RUB 114)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫179K (RUB 707)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.28K (RUB 37)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫130K (RUB 512)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18K (RUB 71)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.4K (RUB 120)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫55.4K (RUB 219)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78.1K (RUB 309)
  11. Táo (1kg) ₫24.5K (RUB 97)
  12. Cam (1kg) ₫31.6K (RUB 125)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.61K (RUB 38)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.8K (RUB 43)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.3K (RUB 92)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.4K (RUB 175)
  17. Chuối (1kg) ₫27.2K (RUB 108)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.09K (RUB 32)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152K (RUB 600)

Giá Trong Nhà Hàng Innopolis

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫155K (RUB 614)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K (RUB 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫76.9K (RUB 304)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.4K (RUB 61)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.4K (RUB 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫24.5K (RUB 97)

Chi Phí Sinh Hoạt Innopolis

  1. Xăng (1 lít) ₫13.5K (RUB 53)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫430M (RUB 1.7M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.05M (RUB 16K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.05M (RUB 16K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.31M (RUB 21K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.31M (RUB 21K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.75M (RUB 6.93K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫110K (RUB 436)
  9. numb_34 ₫88.5K (RUB 350)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1M (RUB 3.96K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫632K (RUB 2.5K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.39M (RUB 5.5K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.26M (RUB 5K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫582M (RUB 2.3M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.41M (RUB 13.5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.9M (RUB 150K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫137M (RUB 540K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫43M (RUB 170K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.6M (RUB 77.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.4K (RUB 120)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.06K (RUB 20)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫89.8K (RUB 355)

Innopolis chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Innopolis Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Innopolis

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫541K (RUB 2.14K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫101K (RUB 400)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.9K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.31M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.3K (₫20.2K - ₫35.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫24.5K (₫15.2K - ₫40.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫179K (₫75.9K - ₫774K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.75M (₫1.26M - ₫3.91M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫130K (₫50.6K - ₫253K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ