Giá cả tại Fryazino

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fryazino? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fryazino.

Fryazino thay đổi giá cả hikersbay.com
Fryazino Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Fryazino? Fryazino - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Fryazino - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Fryazino: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,404 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,04 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,47 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 74%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Fryazino thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 74%.

Khách sạn có đắt không tại Fryazino? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fryazino?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫1.05M (RUB 4.23K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.1M (RUB 4.43K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.21M (RUB 4.88K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fryazino? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fryazino không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Fryazino, chẳng hạn như: bánh mì, Gạo, Sữa, Pho mát, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fryazino không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fryazino là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fryazino?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 111 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 74.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 495 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fryazino, bao gồm cả bánh mì, Gạo, Sữa, Pho mát, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Fryazino trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fryazino

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fryazino

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fryazino

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fryazino

Fryazino - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.34M (₫1.38M - ₫3.42M)

Phí

₫2.34M (₫1.38M - ₫3.42M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫111K (₫74.2K - ₫198K)

Internet

₫111K (₫74.2K - ₫198K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫668K (₫495K - ₫2.47M)

quần Jean

₫668K (₫495K - ₫2.47M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.52M

thu nhập trung bình

₫9.52M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.18M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.18M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.37K (₫7.42K - ₫12.4K)

bánh mì

₫9.37K (₫7.42K - ₫12.4K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫126K (₫116K - ₫371K)

Pho mát

₫126K (₫116K - ₫371K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.3K (₫12.4K - ₫29.7K)

Gạo

₫21.3K (₫12.4K - ₫29.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.9K (₫12.4K - ₫59.3K)

cà chua

₫30.9K (₫12.4K - ₫59.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.2K (₫12.4K - ₫42K)

Chuối

₫20.2K (₫12.4K - ₫42K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫74.2K (₫61.8K - ₫223K)

Rượu

₫74.2K (₫61.8K - ₫223K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫111K (₫74.2K - ₫198K)

nhà hàng rẻ

₫111K (₫74.2K - ₫198K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.7K (₫14.8K - ₫29.7K)

bia địa phương

₫24.7K (₫14.8K - ₫29.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.9K (₫19.8K - ₫59.3K)

Cà phê

₫37.9K (₫19.8K - ₫59.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.49K (₫4.95K - ₫9.15K)

chai nước

₫6.49K (₫4.95K - ₫9.15K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫74.2K (₫74.2K - ₫86.5K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫74.2K (₫74.2K - ₫86.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19K (₫12.4K - ₫24.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19K (₫12.4K - ₫24.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fryazino

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.6K (RUB 63)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.37K (RUB 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫20.2K (RUB 82)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫126K (RUB 510)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.6K (RUB 43)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫74.2K (RUB 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.6K (RUB 71)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.2K (RUB 146)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.7K (RUB 185)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫68K (RUB 275)
  11. Táo (1kg) ₫20.8K (RUB 84)
  12. Cam (1kg) ₫31.3K (RUB 127)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.89K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.9K (RUB 97)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.3K (RUB 86)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.9K (RUB 125)
  17. Chuối (1kg) ₫20.2K (RUB 82)
  18. Hành tây (1kg) ₫6.68K (RUB 27)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152K (RUB 617)

Giá Trong Nhà Hàng Fryazino

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫111K (RUB 450)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫495K (RUB 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫74.2K (RUB 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.7K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.6K (RUB 160)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19K (RUB 77)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.49K (RUB 26)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.9K (RUB 153)

Chi Phí Sinh Hoạt Fryazino

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (RUB 6.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.73M (RUB 7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫570M (RUB 2.31M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.6K (RUB 55)
  5. Xăng (1 lít) ₫12.9K (RUB 52)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫668M (RUB 2.7M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.18M (RUB 25K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.34M (RUB 9.45K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.43M (RUB 26K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫111K (RUB 450)
  11. numb_34 ₫87.2K (RUB 353)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (RUBNaN)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.52M (RUB 38.5K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.7K (RUB 100)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫4.95K (RUB 20)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫104K (RUB 420)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫668K (RUB 2.7K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫824K (RUB 3.33K)

Fryazino chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fryazino Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fryazino

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫94K (RUB 380)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.34M (₫1.38M - ₫3.42M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫30.9K (₫12.4K - ₫59.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫74.2K (₫74.2K - ₫86.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫9.37K (₫7.42K - ₫12.4K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫21.3K (₫12.4K - ₫29.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19K (₫12.4K - ₫24.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ