Giá cả tại Domodedovo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Domodedovo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Domodedovo.

Domodedovo thay đổi giá cả hikersbay.com
Domodedovo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Domodedovo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Domodedovo cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Domodedovo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Domodedovo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,341 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,41 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,93 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Domodedovo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Khách sạn có đắt không tại Domodedovo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Domodedovo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫780K (RUB 2.66K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.03M (RUB 3.52K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫362K (RUB 1.23K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫1.11M (RUB 3.78K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.19M (RUB 4.06K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.29M (RUB 4.41K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.72M (RUB 5.87K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Domodedovo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Domodedovo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Domodedovo, chẳng hạn như: Thuốc lá, bia nước ngoài, ức gà, rau diếp, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Domodedovo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Domodedovo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Domodedovo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 147 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 88 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 734 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Domodedovo, bao gồm cả Thuốc lá, bia nước ngoài, ức gà, rau diếp, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Domodedovo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Domodedovo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Domodedovo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Domodedovo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Domodedovo

Domodedovo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.77M (₫1.64M - ₫4.05M)

Phí

₫2.77M (₫1.64M - ₫4.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫143K (₫88K - ₫235K)

Internet

₫143K (₫88K - ₫235K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.14M (₫587K - ₫2.93M)

quần Jean

₫1.14M (₫587K - ₫2.93M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.7M

thu nhập trung bình

₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.8M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.7M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.1K (₫8.8K - ₫14.7K)

bánh mì

₫11.1K (₫8.8K - ₫14.7K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫178K (₫147K - ₫440K)

Pho mát

₫178K (₫147K - ₫440K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.7K (₫14.7K - ₫35.2K)

Gạo

₫25.7K (₫14.7K - ₫35.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.5K (₫14.7K - ₫70.4K)

cà chua

₫51.5K (₫14.7K - ₫70.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.1K (₫17.6K - ₫49.9K)

Chuối

₫24.1K (₫17.6K - ₫49.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫117K (₫73.4K - ₫264K)

Rượu

₫117K (₫73.4K - ₫264K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫147K (₫88K - ₫352K)

nhà hàng rẻ

₫147K (₫88K - ₫352K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.3K (₫17.6K - ₫35.2K)

bia địa phương

₫29.3K (₫17.6K - ₫35.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫45K (₫23.5K - ₫70.4K)

Cà phê

₫45K (₫23.5K - ₫70.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.7K (₫5.87K - ₫14.7K)

chai nước

₫7.7K (₫5.87K - ₫14.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫88K (₫88K - ₫176K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫88K (₫88K - ₫176K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.6K (₫14.7K - ₫29.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.6K (₫14.7K - ₫29.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Domodedovo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.6K (RUB 63)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.1K (RUB 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫28.1K (RUB 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫178K (RUB 608)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (RUB 43)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫117K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.9K (RUB 71)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.9K (RUB 146)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫54.3K (RUB 185)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫99.9K (RUB 340)
  11. Táo (1kg) ₫33.8K (RUB 115)
  12. Cam (1kg) ₫37.2K (RUB 127)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.7K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.3K (RUB 97)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.7K (RUB 88)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.5K (RUB 176)
  17. Chuối (1kg) ₫24.1K (RUB 82)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.7K (RUB 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫181K (RUB 617)

Giá Trong Nhà Hàng Domodedovo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫147K (RUB 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫734K (RUB 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫88K (RUB 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.3K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46.9K (RUB 160)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.6K (RUB 77)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.7K (RUB 26)
  8. Cà phê cappuccino ₫45K (RUB 153)

Chi Phí Sinh Hoạt Domodedovo

  1. Xăng (1 lít) ₫15.3K (RUB 52)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫792M (RUB 2.7M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.8M (RUB 30K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.34M (RUB 25K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.6M (RUB 60K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.7M (RUB 50K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.77M (RUB 9.45K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫143K (RUB 488)
  9. numb_34 ₫103K (RUB 353)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.14M (RUB 3.9K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫978K (RUB 3.33K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.19M (RUB 7.45K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.05M (RUB 7K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫677M (RUB 2.31M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.63M (RUB 26K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫60.2M (RUB 205K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (RUBNaN)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫41.1M (RUB 140K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.7M (RUB 50K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.3K (RUB 100)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.87K (RUB 20)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫123K (RUB 420)

Domodedovo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Domodedovo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Domodedovo

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (RUB 380)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫117K (₫73.4K - ₫264K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫29.3K (₫17.6K - ₫35.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫178K (₫147K - ₫440K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫88K (₫88K - ₫176K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫24.1K (₫17.6K - ₫49.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ