Giá cả tại Dmitrov

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dmitrov? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dmitrov.

Dmitrov thay đổi giá cả hikersbay.com
Dmitrov Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dmitrov là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dmitrov có cao hơn so với nước Mỹ không? Dmitrov - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Dmitrov: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,391 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,91 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,56 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Dmitrov thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 78%.

Khách sạn có đắt không tại Dmitrov? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dmitrov?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫1.3M (RUB 5.08K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.26M (RUB 4.93K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.18M (RUB 8.53K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dmitrov? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dmitrov không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Dmitrov, chẳng hạn như: Thịt bò, Chuối, rau diếp, Sữa, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dmitrov không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dmitrov là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dmitrov?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 128 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 76.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 588 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dmitrov, bao gồm cả Thịt bò, Chuối, rau diếp, Sữa, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Dmitrov trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dmitrov

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dmitrov

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dmitrov

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dmitrov

Dmitrov - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.17M (₫1.43M - ₫3.53M)

Phí

₫2.17M (₫1.43M - ₫3.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫115K (₫76.7K - ₫205K)

Internet

₫115K (₫76.7K - ₫205K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫998K (₫512K - ₫2.56M)

quần Jean

₫998K (₫512K - ₫2.56M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.8M

thu nhập trung bình

₫12.8M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.14M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.14M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.21M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.21M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.44K (₫6.39K - ₫12.8K)

bánh mì

₫8.44K (₫6.39K - ₫12.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫156K (₫128K - ₫384K)

Pho mát

₫156K (₫128K - ₫384K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.9K (₫12.8K - ₫30.7K)

Gạo

₫20.9K (₫12.8K - ₫30.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.3K (₫12.8K - ₫61.4K)

cà chua

₫31.3K (₫12.8K - ₫61.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21K (₫15.3K - ₫43.5K)

Chuối

₫21K (₫15.3K - ₫43.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫102K (₫63.9K - ₫230K)

Rượu

₫102K (₫63.9K - ₫230K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫128K (₫76.7K - ₫384K)

nhà hàng rẻ

₫128K (₫76.7K - ₫384K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.6K (₫15.3K - ₫30.7K)

bia địa phương

₫25.6K (₫15.3K - ₫30.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.2K (₫20.5K - ₫61.4K)

Cà phê

₫39.2K (₫20.5K - ₫61.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.71K (₫5.12K - ₫9.46K)

chai nước

₫6.71K (₫5.12K - ₫9.46K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫76.7K (₫76.7K - ₫102K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫76.7K (₫76.7K - ₫102K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.7K (₫12.8K - ₫25.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.7K (₫12.8K - ₫25.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dmitrov

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.2K (RUB 63)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.44K (RUB 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.5K (RUB 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫156K (RUB 608)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.59K (RUB 37)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫102K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.9K (RUB 70)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.4K (RUB 146)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫47.3K (RUB 185)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫74.9K (RUB 293)
  11. Táo (1kg) ₫20.5K (RUB 80)
  12. Cam (1kg) ₫32.4K (RUB 127)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.2K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.7K (RUB 97)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.9K (RUB 82)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.3K (RUB 122)
  17. Chuối (1kg) ₫21K (RUB 82)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.9K (RUB 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫158K (RUB 617)

Giá Trong Nhà Hàng Dmitrov

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫128K (RUB 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫588K (RUB 2.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫76.7K (RUB 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.6K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫30.7K (RUB 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.7K (RUB 77)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.71K (RUB 26)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.2K (RUB 153)

Chi Phí Sinh Hoạt Dmitrov

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.8K (RUB 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫512K (RUB 2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫12.5K (RUB 49)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫691M (RUB 2.7M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.14M (RUB 24K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.6M (RUB 18K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.3M (RUB 48K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.21M (RUB 36K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.17M (RUB 8.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫115K (RUB 450)
  11. numb_34 ₫90.2K (RUB 353)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫998K (RUB 3.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫512K (RUB 2K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M (RUB 7.45K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.79M (RUB 7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫590M (RUB 2.31M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.65M (RUB 26K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫205M (RUB 800K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫123M (RUB 480K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.4M (RUB 150K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.8M (RUB 50K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.6K (RUB 100)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.12K (RUB 20)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫107K (RUB 420)

Dmitrov chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dmitrov Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dmitrov

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫76.7K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫12.8M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.6K (₫15.3K - ₫30.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫21K (₫15.3K - ₫43.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫102K (₫63.9K - ₫230K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫115K (₫76.7K - ₫205K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫76.7K (₫76.7K - ₫102K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ