Giá cả tại Blagoveshchensk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Blagoveshchensk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Blagoveshchensk.

Giá siêu thị ở Blagoveshchensk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Blagoveshchensk cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Blagoveshchensk: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Blagoveshchensk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Blagoveshchensk, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 80%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.

Khách sạn có đắt không tại Blagoveshchensk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Blagoveshchensk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫966K (RUB 3.82K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫890K (RUB 3.52K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫987K (RUB 3.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.35M (RUB 5.33K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.88M (RUB 11.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Blagoveshchensk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Blagoveshchensk không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Blagoveshchensk, chẳng hạn như: Thuốc lá, Khoai tây, Bia, cà chua, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Blagoveshchensk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Blagoveshchensk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Blagoveshchensk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 379 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Blagoveshchensk, bao gồm cả Thuốc lá, Khoai tây, Bia, cà chua, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Blagoveshchensk không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Blagoveshchensk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Blagoveshchensk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Blagoveshchensk

Blagoveshchensk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.93M (₫2.92M - ₫2.94M)

Phí

₫2.93M (₫2.92M - ₫2.94M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫185K (₫177K - ₫202K)

Internet

₫185K (₫177K - ₫202K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.54M

quần Jean

₫3.54M
170% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.22M

thu nhập trung bình

₫8.22M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.85M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.85M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.1M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.6K (₫8.09K - ₫8.85K)

bánh mì

₫8.6K (₫8.09K - ₫8.85K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫253K (₫202K - ₫304K)

Pho mát

₫253K (₫202K - ₫304K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.3K

Gạo

₫23.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.9K (₫50.6K - ₫63.2K)

cà chua

₫56.9K (₫50.6K - ₫63.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.4K (₫47.8K - ₫55.7K)

Chuối

₫51.4K (₫47.8K - ₫55.7K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫253K (₫202K - ₫304K)

Rượu

₫253K (₫202K - ₫304K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫379K (₫126K - ₫506K)

nhà hàng rẻ

₫379K (₫126K - ₫506K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43K

Cà phê

₫43K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.2K (₫8.85K - ₫17.7K)

chai nước

₫12.2K (₫8.85K - ₫17.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.9K (₫17.7K - ₫25.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.9K (₫17.7K - ₫25.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Blagoveshchensk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.4K (RUB 85)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.6K (RUB 34)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.4K (RUB 132)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫253K (RUB 1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.3K (RUB 73)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫253K (RUB 1K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.8K (RUB 90)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.7K (RUB 145)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.9K (RUB 225)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (RUB 350)
  11. Táo (1kg) ₫38.8K (RUB 153)
  12. Khoai tây (1kg) ₫16K (RUB 63)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫41.7K (RUB 165)
  14. Một kg gạo trắng ₫23.3K (RUB 92)
  15. Cà chua (1kg) ₫56.9K (RUB 225)
  16. Chuối (1kg) ₫51.4K (RUB 203)
  17. Hành tây (1kg) ₫15.2K (RUB 60)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫379K (RUB 1.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Blagoveshchensk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫379K (RUB 1.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K (RUB 3K)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫44.3K (RUB 175)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.9K (RUB 87)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.2K (RUB 48)
  6. Cà phê cappuccino ₫43K (RUB 170)

Chi Phí Sinh Hoạt Blagoveshchensk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.53M (RUB 10K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.02M (RUB 8K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.11K (RUB 36)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.8K (RUB 54)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.85M (RUB 35K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.08M (RUB 28K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.1M (RUB 48K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (RUB 40K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.93M (RUB 11.6K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.32M (RUB 5.2K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫185K (RUB 733)
  12. numb_34 ₫88.5K (RUB 350)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫35.4M (RUB 140K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.22M (RUB 32.5K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.54M (RUB 14K)

Blagoveshchensk chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Blagoveshchensk Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Blagoveshchensk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫506K (RUB 2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.9K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫56.9K (₫50.6K - ₫63.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.93M (₫2.92M - ₫2.94M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫253K (₫202K - ₫304K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.2K (₫8.85K - ₫17.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.22M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ