Giá cả tại Balashikha

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Balashikha? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Balashikha.

Balashikha thay đổi giá cả hikersbay.com
Balashikha Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Balashikha? Balashikha - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Balashikha - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Balashikha: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Chi phí sinh hoạt ở Balashikha thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Balashikha? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Balashikha?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫993K (RUB 3.93K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫301K (RUB 1.19K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫316K (RUB 1.25K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫660K (RUB 2.61K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.48M (RUB 5.86K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.72M (RUB 10.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Balashikha? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Balashikha không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Balashikha, chẳng hạn như: cam, nước đóng chai, hành tây, Gạo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Balashikha không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Balashikha là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Balashikha?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 75.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Balashikha, bao gồm cả cam, nước đóng chai, hành tây, Gạo, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Balashikha trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Balashikha

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Balashikha

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Balashikha

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Balashikha

Balashikha - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.7M (₫2.01M - ₫3.6M)

Phí

₫2.7M (₫2.01M - ₫3.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫117K (₫101K - ₫202K)

Internet

₫117K (₫101K - ₫202K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.64M (₫759K - ₫3.79M)

quần Jean

₫1.64M (₫759K - ₫3.79M)
23% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.5M

thu nhập trung bình

₫15.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.59M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.59M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.9K (₫10.1K - ₫25.3K)

bánh mì

₫14.9K (₫10.1K - ₫25.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫145K (₫114K - ₫379K)

Pho mát

₫145K (₫114K - ₫379K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.5K (₫17.7K - ₫50.6K)

Gạo

₫24.5K (₫17.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.4K (₫25.3K - ₫126K)

cà chua

₫35.4K (₫25.3K - ₫126K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.9K (₫19K - ₫43K)

Chuối

₫25.9K (₫19K - ₫43K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫101K - ₫253K)

Rượu

₫126K (₫101K - ₫253K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫101K (₫75.9K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫101K (₫75.9K - ₫379K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫75.9K (₫37.9K - ₫101K)

bia địa phương

₫75.9K (₫37.9K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.4K (₫30.4K - ₫88.5K)

Cà phê

₫30.4K (₫30.4K - ₫88.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.35K (₫8.35K - ₫27.6K)

chai nước

₫8.35K (₫8.35K - ₫27.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫75.9K (₫75.9K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.9K (₫75.9K - ₫126K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.6K (₫12.6K - ₫43K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.6K (₫12.6K - ₫43K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Balashikha

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.6K (RUB 70)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.9K (RUB 59)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫28.3K (RUB 112)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫145K (RUB 575)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12K (RUB 48)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫12.6K (RUB 50)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.5K (RUB 180)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫63.2K (RUB 250)
  11. Táo (1kg) ₫28.7K (RUB 113)
  12. Cam (1kg) ₫27.8K (RUB 110)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.22K (RUB 33)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.1K (RUB 107)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.5K (RUB 97)
  16. Cà chua (1kg) ₫35.4K (RUB 140)
  17. Chuối (1kg) ₫25.9K (RUB 103)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.85K (RUB 35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫139K (RUB 550)

Giá Trong Nhà Hàng Balashikha

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫101K (RUB 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K (RUB 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫75.9K (RUB 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫75.9K (RUB 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.6K (RUB 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.6K (RUB 50)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.35K (RUB 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.4K (RUB 120)

Chi Phí Sinh Hoạt Balashikha

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.6K (RUB 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫644K (RUB 2.55K)
  3. Xăng (1 lít) ₫13.9K (RUB 55)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (RUB 3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.59M (RUB 30K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.32M (RUB 25K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.7M (RUB 10.7K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫117K (RUB 463)
  9. numb_34 ₫88.5K (RUB 350)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.64M (RUB 6.5K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.03M (RUB 4.06K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M (RUB 6K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.4M (RUB 9.5K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫761M (RUB 3.01M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.8M (RUB 42.7K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫39.2M (RUB 155K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫267M (RUB 1.06M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.5M (RUB 61.3K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.6K (RUB 200)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.1K (RUB 40)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫137K (RUB 540)

Balashikha chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Balashikha Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Balashikha

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫632K (RUB 2.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126K (RUB 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.7M (₫2.01M - ₫3.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫117K (₫101K - ₫202K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.6K (₫12.6K - ₫43K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.5K (₫17.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.9K (₫75.9K - ₫126K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ