Giá cả tại Caldas da Rainha

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Caldas da Rainha? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Caldas da Rainha.

Caldas da Rainha thay đổi giá cả hikersbay.com
Caldas da Rainha Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Caldas da Rainha là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Caldas da Rainha có cao hơn so với nước Mỹ không? Caldas da Rainha - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Caldas da Rainha: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Bồ Đào Nha euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Caldas da Rainha nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Caldas da Rainha thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 6,2%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 9%.

Khách sạn có đắt không tại Caldas da Rainha? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Caldas da Rainha?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bồ Đào Nha là ₫1.98M (€75). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bồ Đào Nha tại ₫1.24M (€47). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.02M (€76) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.34M (€88) tại Bồ Đào Nha Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.93M (€110)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Caldas da Rainha? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Caldas da Rainha không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Caldas da Rainha, chẳng hạn như: Chuối, Sữa, Thịt bò, nước đóng chai, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Caldas da Rainha không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Caldas da Rainha là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Caldas da Rainha?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 252 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 212 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 783 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 43.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Caldas da Rainha, bao gồm cả Chuối, Sữa, Thịt bò, nước đóng chai, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Caldas da Rainha trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Maroc, Andorra, Tây Ban Nha, Pháp, and Tây Sahara.

Caldas da Rainha - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.47M (₫1.77M - ₫5.31M)

Phí

₫2.47M (₫1.77M - ₫5.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.39M (₫1.06M - ₫2.12M)

Internet

₫1.39M (₫1.06M - ₫2.12M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.73M (₫664K - ₫2.65M)

quần Jean

₫1.73M (₫664K - ₫2.65M)
29% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫23.4M

thu nhập trung bình

₫23.4M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.4M (₫13.3M - ₫18.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.4M (₫13.3M - ₫18.6M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.3M (₫13.3M - ₫21.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.3M (₫13.3M - ₫21.2M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫38.2K (₫33.2K - ₫41.6K)

bánh mì

₫38.2K (₫33.2K - ₫41.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫265K

Pho mát

₫265K
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.9K

Gạo

₫31.9K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.7K (₫42.2K - ₫53.1K)

cà chua

₫47.7K (₫42.2K - ₫53.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.5K (₫28.9K - ₫32.1K)

Chuối

₫30.5K (₫28.9K - ₫32.1K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫106K (₫79.6K - ₫186K)

Rượu

₫106K (₫79.6K - ₫186K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫252K (₫212K - ₫398K)

nhà hàng rẻ

₫252K (₫212K - ₫398K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.5K (₫26.5K - ₫53.1K)

bia địa phương

₫46.5K (₫26.5K - ₫53.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42K (₫26.5K - ₫53.1K)

Cà phê

₫42K (₫26.5K - ₫53.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.5K (₫19.9K - ₫39.8K)

chai nước

₫29.5K (₫19.9K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫212K (₫186K - ₫212K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫212K (₫186K - ₫212K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫43.1K (₫39.8K - ₫79.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43.1K (₫39.8K - ₫79.6K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Caldas Da Rainha

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.3K (€0.92)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.2K (€1.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫66.4K (€2.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫265K (€10)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.6K (€0.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫106K (€4)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.8K (€1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53.1K (€2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫137K (€5.2)
  10. Táo (1kg) ₫47.8K (€1.8)
  11. Cam (1kg) ₫43.8K (€1.7)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.1K (€1.2)
  13. Một kg gạo trắng ₫31.9K (€1.2)
  14. Cà chua (1kg) ₫47.7K (€1.8)
  15. Chuối (1kg) ₫30.5K (€1.2)
  16. Hành tây (1kg) ₫34.2K (€1.3)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫265K (€10)

Giá Trong Nhà Hàng Caldas Da Rainha

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫252K (€9.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫783K (€30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫212K (€8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.5K (€1.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫66.4K (€2.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫43.1K (€1.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.5K (€1.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫42K (€1.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Caldas Da Rainha

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.79M (€105)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.59M (€60)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫905M (€34.1K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫86.3K (€3.3)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫796K (€30)
  6. Xăng (1 lít) ₫48.4K (€1.8)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫796M (€30K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.4M (€617)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.9M (€450)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.6M (€700)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.3M (€650)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.47M (€93)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.64M (€250)
  14. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.39M (€53)
  15. numb_34 ₫491K (€18.5)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫55.6M (€2.09K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫23.4M (€880)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.73M (€65)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫920K (€35)

Caldas da Rainha chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Caldas da Rainha Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Caldas Da Rainha

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.2M (€45)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫226K (€8.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bồ Đào Nha là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Bồ Đào Nha là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Bồ Đào Nha

Giá: Madeira   Amadora   Aveiro   Barreiro   Braga   Coimbra   Faro   Leiria   Lisboa   Porto   Vila Nova de Gaia  

Giá McDonald's tại Bồ Đào Nha: Lisboa   Porto  

Giá pizza tại Bồ Đào Nha: Lisboa   Porto   Lagos   Madeira  

Giá KFC tại Bồ Đào Nha: Porto  

Chi phí sống tại Bồ Đào Nha: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bồ Đào Nha với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.39M (₫1.06M - ₫2.12M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43.1K (₫39.8K - ₫79.6K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫23.4M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫29.5K (₫19.9K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫42K (₫26.5K - ₫53.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫46.5K (₫26.5K - ₫53.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo