Giá cả tại Tacloban

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tacloban? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tacloban.

Tacloban thay đổi giá cả hikersbay.com
Tacloban Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tacloban là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tacloban có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tacloban: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tacloban: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tacloban, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Tacloban? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tacloban?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫908K (PHP 2.1K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫579K (PHP 1.34K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.3M (PHP 3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.41M (PHP 3.25K) tại Philippines


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tacloban? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tacloban không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tacloban, chẳng hạn như: Pho mát, Thuốc lá, bánh mì, Khoai tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tacloban không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tacloban là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tacloban?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 56.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 433 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tacloban, bao gồm cả Pho mát, Thuốc lá, bánh mì, Khoai tây, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tacloban trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tacloban

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tacloban

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tacloban

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tacloban

Tacloban - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.74M (₫1.95M - ₫4.33M)

Phí

₫2.74M (₫1.95M - ₫4.33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫849K (₫649K - ₫1.22M)

Internet

₫849K (₫649K - ₫1.22M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.1M (₫649K - ₫1.3M)

quần Jean

₫1.1M (₫649K - ₫1.3M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.4M (₫6.06M - ₫14.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.4M (₫6.06M - ₫14.7M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.6K (₫17.3K - ₫57.2K)

bánh mì

₫21.6K (₫17.3K - ₫57.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫234K (₫60.6K - ₫502K)

Pho mát

₫234K (₫60.6K - ₫502K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.6K (₫19.5K - ₫28.1K)

Gạo

₫22.6K (₫19.5K - ₫28.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.9K (₫10.8K - ₫86.5K)

cà chua

₫47.9K (₫10.8K - ₫86.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32K (₫21.6K - ₫51.9K)

Chuối

₫32K (₫21.6K - ₫51.9K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫173K (₫86.5K - ₫303K)

Rượu

₫173K (₫86.5K - ₫303K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫105K (₫64.9K - ₫147K)

nhà hàng rẻ

₫105K (₫64.9K - ₫147K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.2K (₫15.1K - ₫48.9K)

bia địa phương

₫29.2K (₫15.1K - ₫48.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫64.8K (₫28.1K - ₫108K)

Cà phê

₫64.8K (₫28.1K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.49K (₫4.33K - ₫21.6K)

chai nước

₫6.49K (₫4.33K - ₫21.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫56.3K (₫26K - ₫99.5K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫56.3K (₫26K - ₫99.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.4K (₫6.49K - ₫26K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫6.49K - ₫26K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tacloban

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.9K (PHP 90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.6K (PHP 50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.3K (PHP 119)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫234K (PHP 540)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.3K (PHP 40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫173K (PHP 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30K (PHP 69)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.7K (PHP 133)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.9K (PHP 90)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫117K (PHP 270)
  11. Táo (1kg) ₫82.9K (PHP 192)
  12. Cam (1kg) ₫108K (PHP 249)
  13. Khoai tây (1kg) ₫51.9K (PHP 120)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26K (PHP 60)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.6K (PHP 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.9K (PHP 111)
  17. Chuối (1kg) ₫32K (PHP 74)
  18. Hành tây (1kg) ₫94.1K (PHP 218)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫181K (PHP 418)

Giá Trong Nhà Hàng Tacloban

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫105K (PHP 243)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫433K (PHP 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫56.3K (PHP 130)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.2K (PHP 68)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.6K (PHP 170)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.4K (PHP 33)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.49K (PHP 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫64.8K (PHP 150)

Chi Phí Sinh Hoạt Tacloban

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (PHP 4K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.55M (PHP 3.58K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫458M (PHP 1.06M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.33K (PHP 10)
  5. Xăng (1 lít) ₫29.8K (PHP 69)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫736M (PHP 1.7M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (PHP 23.9K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.06M (PHP 14K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.74M (PHP 6.34K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.43M (PHP 12.5K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫849K (PHP 1.96K)
  12. numb_34 ₫937K (PHP 2.17K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫91.9M (PHP 213K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,7%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.2K (PHP 42)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫4.33K (PHP 10)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.9K (PHP 150)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.1M (PHP 2.54K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫591K (PHP 1.37K)

Chi Phí Giải Trí Tacloban

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫108K (PHP 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫32K (₫21.6K - ₫51.9K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫64.8K (₫28.1K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫21.6K (₫17.3K - ₫57.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫29.2K (₫15.1K - ₫48.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫6.49K - ₫26K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫173K (₫86.5K - ₫303K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ