Giá cả tại Subic Bay Freeport Zone

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Subic Bay Freeport Zone? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Subic Bay Freeport Zone.

Subic Bay Freeport Zone thay đổi giá cả hikersbay.com
Subic Bay Freeport Zone Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Subic Bay Freeport Zone là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Subic Bay Freeport Zone có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Subic Bay Freeport Zone: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Subic Bay Freeport Zone: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 34%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Subic Bay Freeport Zone, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 86%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.

Khách sạn có đắt không tại Subic Bay Freeport Zone? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Subic Bay Freeport Zone?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.69M (PHP 3.91K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.45M (PHP 3.37K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫313K (PHP 726). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.83M (PHP 4.25K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.65M (PHP 6.14K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.75M (PHP 8.7K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.49M (PHP 10.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Subic Bay Freeport Zone? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Subic Bay Freeport Zone không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Subic Bay Freeport Zone, chẳng hạn như: Táo, Trứng, Sữa, Pho mát, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Subic Bay Freeport Zone không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Subic Bay Freeport Zone là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Subic Bay Freeport Zone?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 388 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Subic Bay Freeport Zone, bao gồm cả Táo, Trứng, Sữa, Pho mát, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Subic Bay Freeport Zone trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Subic Bay Freeport Zone - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.23M

Phí

₫3.23M
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫518K

Internet

₫518K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.45M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.45M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.3M (₫4.31M - ₫23.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.3M (₫4.31M - ₫23.9M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.8K

bánh mì

₫37.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫224K

Pho mát

₫224K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.5K

Gạo

₫30.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.4K

Chuối

₫43.4K
1,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫376K

Rượu

₫376K
Giá cả ở 1,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫173K

nhà hàng rẻ

₫173K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41K (₫38.8K - ₫43.1K)

bia địa phương

₫41K (₫38.8K - ₫43.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.1K

Cà phê

₫56.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.9K (₫12.9K - ₫12.9K)

chai nước

₫12.9K (₫12.9K - ₫12.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫173K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫173K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.2K (₫30.2K - ₫30.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.2K (₫30.2K - ₫30.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Subic Bay Freeport Zone

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.5K (PHP 98)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.8K (PHP 88)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.7K (PHP 139)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫224K (PHP 520)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.7K (PHP 53)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫376K (PHP 872)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.8K (PHP 51)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58.1K (PHP 135)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.3K (PHP 117)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (PHP 302)
  11. Táo (1kg) ₫148K (PHP 342)
  12. Cam (1kg) ₫33.9K (PHP 79)
  13. Khoai tây (1kg) ₫91.5K (PHP 212)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43K (PHP 100)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.5K (PHP 71)
  16. Chuối (1kg) ₫43.4K (PHP 101)
  17. Hành tây (1kg) ₫33.9K (PHP 79)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫333K (PHP 772)

Giá Trong Nhà Hàng Subic Bay Freeport Zone

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫173K (PHP 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫388K (PHP 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫173K (PHP 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41K (PHP 95)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.2K (PHP 135)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.2K (PHP 70)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.9K (PHP 30)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.1K (PHP 130)

Chi Phí Sinh Hoạt Subic Bay Freeport Zone

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.04K (PHP 14)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫440K (PHP 1.02K)
  3. Xăng (1 lít) ₫28K (PHP 65)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.45M (PHP 8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.16M (PHP 5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.2M (PHP 26K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.3M (PHP 26.1K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.23M (PHP 7.5K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫518K (PHP 1.2K)
  10. numb_34 ₫276K (PHP 640)
  11. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.3K (PHP 40)
  12. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.47K (PHP 15)

Chi Phí Giải Trí Subic Bay Freeport Zone

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫891K (PHP 2.07K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫181K (PHP 419)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.2K (₫30.2K - ₫30.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫37.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.9K (₫12.9K - ₫12.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫173K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫224K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ