Giá cả tại Santa Rosa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santa Rosa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santa Rosa.

Santa Rosa thay đổi giá cả hikersbay.com
Santa Rosa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Santa Rosa? Santa Rosa - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Santa Rosa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Santa Rosa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Santa Rosa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Santa Rosa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Santa Rosa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.72M (PHP 3.99K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.1M (PHP 2.56K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.41M (PHP 3.27K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.8M (PHP 4.18K) tại Philippines


Có đắt không trong các cửa hàng ở Santa Rosa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santa Rosa không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Santa Rosa, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Khoai tây, Táo, hành tây, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santa Rosa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santa Rosa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santa Rosa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 66.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 77.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 388 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 68.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.48 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santa Rosa, bao gồm cả bia nước ngoài, Khoai tây, Táo, hành tây, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Santa Rosa trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Santa Rosa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Santa Rosa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Santa Rosa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Santa Rosa

Santa Rosa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.62M (₫1.29M - ₫6.46M)

Phí

₫1.62M (₫1.29M - ₫6.46M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫625K (₫517K - ₫732K)

Internet

₫625K (₫517K - ₫732K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫808K (₫172K - ₫1.08M)

quần Jean

₫808K (₫172K - ₫1.08M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.43M

thu nhập trung bình

₫8.43M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.05M (₫3.45M - ₫15.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.05M (₫3.45M - ₫15.1M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.3M (₫5.17M - ₫15.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.3M (₫5.17M - ₫15.1M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.2K (₫15.1K - ₫37K)

bánh mì

₫27.2K (₫15.1K - ₫37K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫254K (₫129K - ₫517K)

Pho mát

₫254K (₫129K - ₫517K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.4K (₫19K - ₫25.8K)

Gạo

₫23.4K (₫19K - ₫25.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.1K (₫17.2K - ₫34.5K)

cà chua

₫24.1K (₫17.2K - ₫34.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.5K (₫21.5K - ₫68.9K)

Chuối

₫21.5K (₫21.5K - ₫68.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫237K (₫64.6K - ₫302K)

Rượu

₫237K (₫64.6K - ₫302K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫66.8K (₫38.8K - ₫108K)

nhà hàng rẻ

₫66.8K (₫38.8K - ₫108K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.5K (₫25.8K - ₫86.2K)

bia địa phương

₫34.5K (₫25.8K - ₫86.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.2K (₫30.2K - ₫121K)

Cà phê

₫30.2K (₫30.2K - ₫121K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.46K (₫6.46K - ₫13.1K)

chai nước

₫6.46K (₫6.46K - ₫13.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫77.5K (₫64.6K - ₫108K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.5K (₫64.6K - ₫108K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.48K (₫9.48K - ₫21.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.48K (₫9.48K - ₫21.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santa Rosa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37K (PHP 86)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.2K (PHP 63)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.1K (PHP 100)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫254K (PHP 590)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.8K (PHP 25)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫237K (PHP 550)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.8K (PHP 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.5K (PHP 108)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.2K (PHP 170)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84.1K (PHP 195)
  11. Táo (1kg) ₫56K (PHP 130)
  12. Cam (1kg) ₫38.8K (PHP 90)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.4K (PHP 66)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.5K (PHP 34)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.4K (PHP 54)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.1K (PHP 56)
  17. Chuối (1kg) ₫21.5K (PHP 50)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.4K (PHP 96)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (PHP 343)

Giá Trong Nhà Hàng Santa Rosa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫66.8K (PHP 155)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫388K (PHP 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫77.5K (PHP 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.5K (PHP 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫34.5K (PHP 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.48K (PHP 22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.46K (PHP 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.2K (PHP 70)

Chi Phí Sinh Hoạt Santa Rosa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.31K (PHP 10)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.7K (PHP 67)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫948M (PHP 2.2M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.05M (PHP 21K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.18M (PHP 16.7K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.2M (PHP 28.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.3M (PHP 24K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.62M (PHP 3.75K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫625K (PHP 1.45K)
  10. numb_34 ₫862K (PHP 2K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫808K (PHP 1.88K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫452K (PHP 1.05K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.44M (PHP 3.33K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.13M (PHP 2.63K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫517M (PHP 1.2M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.69M (PHP 8.56K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫96.9M (PHP 225K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.43M (PHP 19.6K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.2K (PHP 40)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.71K (PHP 13.3)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.6K (PHP 150)

Santa Rosa chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Santa Rosa Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Santa Rosa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫517K (PHP 1.2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫118K (PHP 275)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫237K (₫64.6K - ₫302K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫254K (₫129K - ₫517K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫66.8K (₫38.8K - ₫108K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫34.5K (₫25.8K - ₫86.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.46K (₫6.46K - ₫13.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫24.1K (₫17.2K - ₫34.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ