Giá cả tại San Fernando, La Union

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Fernando, La Union? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Fernando, La Union.

San Fernando, La Union thay đổi giá cả hikersbay.com
San Fernando, La Union Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở San Fernando, La Union là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở San Fernando, La Union cao hơn so với nước Mỹ không? San Fernando, La Union - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại San Fernando, La Union: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại San Fernando, La Union, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 7,6%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Khách sạn có đắt không tại San Fernando, La Union? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Fernando, La Union?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.71M (PHP 3.96K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫787K (PHP 1.82K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫706K (PHP 1.63K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.02M (PHP 2.37K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.38M (PHP 5.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.68M (PHP 6.19K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.8M (PHP 6.48K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Fernando, La Union? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Fernando, La Union không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại San Fernando, La Union, chẳng hạn như: bánh mì, Chuối, Rượu, Táo, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Fernando, La Union không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Fernando, La Union là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Fernando, La Union?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 195 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 649 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 86.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Fernando, La Union, bao gồm cả bánh mì, Chuối, Rượu, Táo, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở San Fernando, La Union không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

San Fernando, La Union - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.03M (₫1.73M - ₫4.33M)

Phí

₫3.03M (₫1.73M - ₫4.33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫433K

quần Jean

₫433K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.25M (₫2.16M - ₫4.33M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.25M (₫2.16M - ₫4.33M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.19M (₫5.19M - ₫5.19M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.19M (₫5.19M - ₫5.19M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫43.3K

bánh mì

₫43.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫64.9K

Pho mát

₫64.9K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.6K

Gạo

₫21.6K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.5K

cà chua

₫32.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.5K

Chuối

₫32.5K
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K

Rượu

₫151K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫195K

nhà hàng rẻ

₫195K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.3K

bia địa phương

₫43.3K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49.8K

Cà phê

₫49.8K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.8K

chai nước

₫10.8K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.5K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.5K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.1K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Fernando, La Union

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫73.6K (PHP 170)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫43.3K (PHP 100)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫64.9K (PHP 150)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫64.9K (PHP 150)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (PHP 350)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫21.6K (PHP 50)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (PHP 300)
  8. Táo (1kg) ₫43.3K (PHP 100)
  9. Cam (1kg) ₫43.3K (PHP 100)
  10. Khoai tây (1kg) ₫64.9K (PHP 150)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.3K (PHP 40)
  12. Một kg gạo trắng ₫21.6K (PHP 50)
  13. Cà chua (1kg) ₫32.5K (PHP 75)
  14. Chuối (1kg) ₫32.5K (PHP 75)
  15. Hành tây (1kg) ₫32.5K (PHP 75)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫173K (PHP 400)

Giá Trong Nhà Hàng San Fernando, La Union

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫195K (PHP 450)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫649K (PHP 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.5K (PHP 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.3K (PHP 100)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.1K (PHP 35)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.8K (PHP 25)
  7. Cà phê cappuccino ₫49.8K (PHP 115)

Chi Phí Sinh Hoạt San Fernando, La Union

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫865K (PHP 2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫974K (PHP 2.25K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.13B (PHP 2.6M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.6K (PHP 50)
  5. Xăng (1 lít) ₫30.4K (PHP 70)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫865M (PHP 2M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.25M (PHP 7.5K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.03M (PHP 7K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.06M (PHP 14K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.19M (PHP 12K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.03M (PHP 7K)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.8M (PHP 25K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫141M (PHP 327K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,5%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.3K (PHP 40)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.06K (PHP 14)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫433K (PHP 1K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫433K (PHP 1K)

San Fernando, La Union chi phí sinh hoạt hikersbay.com
San Fernando, La Union Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí San Fernando, La Union

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫325K (PHP 750)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫130K (PHP 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫64.9K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫43.3K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫32.5K
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.1K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ