Giá cả tại Las Pinas

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Las Pinas? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Las Pinas.

Las Pinas thay đổi giá cả hikersbay.com
Las Pinas Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Las Pinas là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Las Pinas cao hơn so với nước Mỹ không? Las Pinas - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Las Pinas: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Las Pinas thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 33%.

Khách sạn có đắt không tại Las Pinas? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Las Pinas?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫1.76M (PHP 4.09K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.27M (PHP 2.94K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫628K (PHP 1.46K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫1.4M (PHP 3.24K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.44M (PHP 3.35K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.77M (PHP 4.12K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.51M (PHP 10.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Las Pinas? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Las Pinas không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Las Pinas, chẳng hạn như: Pho mát, Khoai tây, Chuối, Thịt bò, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Las Pinas không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Las Pinas là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Las Pinas?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 77.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 77.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 409 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 60.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Las Pinas, bao gồm cả Pho mát, Khoai tây, Chuối, Thịt bò, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Las Pinas không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Las Pinas

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Las Pinas

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Las Pinas

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Las Pinas

Las Pinas - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.09M (₫1.63M - ₫4.58M)

Phí

₫3.09M (₫1.63M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫709K (₫517K - ₫862K)

Internet

₫709K (₫517K - ₫862K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫808K (₫172K - ₫1.94M)

quần Jean

₫808K (₫172K - ₫1.94M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.7M

thu nhập trung bình

₫12.7M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.03M (₫5.17M - ₫6.46M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.03M (₫5.17M - ₫6.46M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.5M (₫7.75M - ₫12.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.5M (₫7.75M - ₫12.9M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.3K (₫15.1K - ₫43.1K)

bánh mì

₫33.3K (₫15.1K - ₫43.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫195K (₫43.9K - ₫431K)

Pho mát

₫195K (₫43.9K - ₫431K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.4K (₫17.2K - ₫25.8K)

Gạo

₫23.4K (₫17.2K - ₫25.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.5K (₫17.2K - ₫34.5K)

cà chua

₫34.5K (₫17.2K - ₫34.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.3K (₫21.5K - ₫68.9K)

Chuối

₫40.3K (₫21.5K - ₫68.9K)
Giá cả ở 5,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫215K (₫64.6K - ₫302K)

Rượu

₫215K (₫64.6K - ₫302K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫77.5K (₫38.8K - ₫215K)

nhà hàng rẻ

₫77.5K (₫38.8K - ₫215K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.2K (₫21.5K - ₫64.6K)

bia địa phương

₫30.2K (₫21.5K - ₫64.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫71.8K (₫34.5K - ₫121K)

Cà phê

₫71.8K (₫34.5K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14K (₫6.46K - ₫34.5K)

chai nước

₫14K (₫6.46K - ₫34.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫77.5K (₫53.9K - ₫86.2K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.5K (₫53.9K - ₫86.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.3K (₫10.8K - ₫38.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.3K (₫10.8K - ₫38.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Las Pinas

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.9K (PHP 111)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.3K (PHP 77)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.7K (PHP 120)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫195K (PHP 453)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.9K (PHP 44)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫215K (PHP 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.8K (PHP 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.5K (PHP 108)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.2K (PHP 170)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫96.9K (PHP 225)
  11. Táo (1kg) ₫56K (PHP 130)
  12. Cam (1kg) ₫47.4K (PHP 110)
  13. Khoai tây (1kg) ₫51.7K (PHP 120)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.5K (PHP 80)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.4K (PHP 54)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.5K (PHP 80)
  17. Chuối (1kg) ₫40.3K (PHP 94)
  18. Hành tây (1kg) ₫60.3K (PHP 140)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫168K (PHP 390)

Giá Trong Nhà Hàng Las Pinas

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫77.5K (PHP 180)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫409K (PHP 950)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫77.5K (PHP 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.2K (PHP 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.5K (PHP 145)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.3K (PHP 54)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14K (PHP 32)
  8. Cà phê cappuccino ₫71.8K (PHP 167)

Chi Phí Sinh Hoạt Las Pinas

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.31K (PHP 10)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.7K (PHP 67)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫603M (PHP 1.4M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.03M (PHP 14K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.98M (PHP 9.25K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.2M (PHP 40K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.5M (PHP 24.3K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.09M (PHP 7.17K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫709K (PHP 1.65K)
  10. numb_34 ₫862K (PHP 2K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫808K (PHP 1.88K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫452K (PHP 1.05K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.44M (PHP 3.33K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.13M (PHP 2.63K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫499M (PHP 1.16M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.69M (PHP 8.56K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫49.5M (PHP 115K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫96.9M (PHP 225K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫15.1M (PHP 35K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.7M (PHP 29.4K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.2K (PHP 40)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.71K (PHP 13.3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫62.5K (PHP 145)

Las Pinas chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Las Pinas Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Las Pinas

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.18M (PHP 2.75K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫86.2K (PHP 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫151K (PHP 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.3K (₫10.8K - ₫38.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.4K (₫17.2K - ₫25.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫30.2K (₫21.5K - ₫64.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.5K (₫53.9K - ₫86.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40.3K (₫21.5K - ₫68.9K)
Giá cả ở 5.5% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.3K (₫15.1K - ₫43.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ