Giá cả tại Jimenez, Misamis Occidental

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jimenez, Misamis Occidental? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jimenez, Misamis Occidental.

Jimenez, Misamis Occidental thay đổi giá cả hikersbay.com
Jimenez, Misamis Occidental Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Jimenez, Misamis Occidental là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Jimenez, Misamis Occidental cao hơn so với nước Mỹ không? Jimenez, Misamis Occidental - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Jimenez, Misamis Occidental: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jimenez, Misamis Occidental? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jimenez, Misamis Occidental không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Jimenez, Misamis Occidental, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jimenez, Misamis Occidental không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jimenez, Misamis Occidental là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jimenez, Misamis Occidental?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 35 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 107 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Jimenez, Misamis Occidental không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Jimenez, Misamis Occidental - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá nhà hàng rẻ ₫35K

nhà hàng rẻ

₫35K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.8K

bia địa phương

₫43.8K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫26.3K

Cà phê

₫26.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.84K

chai nước

₫5.84K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫107K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫107K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.7K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Trong Nhà Hàng Jimenez, Misamis Occidental

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫35K (PHP 81)
  2. Cà phê cappuccino ₫26.3K (PHP 61)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫107K (PHP 247)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.8K (PHP 102)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫87.6K (PHP 203)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.7K (PHP 27)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.84K (PHP 13.6)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫43.8K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫26.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫107K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ