Giá cả tại General Santos City

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở General Santos City? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong General Santos City.

General Santos City thay đổi giá cả hikersbay.com
General Santos City Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở General Santos City? General Santos City - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? General Santos City - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại General Santos City: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại General Santos City thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại General Santos City? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở General Santos City?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫704K (PHP 1.63K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫559K (PHP 1.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.22M (PHP 2.84K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.47M (PHP 3.41K) tại Philippines


Có đắt không trong các cửa hàng ở General Santos City? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại General Santos City không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong General Santos City, chẳng hạn như: Gạo, bia nước ngoài, Rượu, Khoai tây, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở General Santos City không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại General Santos City là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở General Santos City?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 64.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 345 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại General Santos City, bao gồm cả Gạo, bia nước ngoài, Rượu, Khoai tây, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở General Santos City trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

General Santos City - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.46M (₫1.72M - ₫4.31M)

Phí

₫2.46M (₫1.72M - ₫4.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫768K (₫646K - ₫2.15M)

Internet

₫768K (₫646K - ₫2.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.72M (₫1.08M - ₫2.15M)

quần Jean

₫1.72M (₫1.08M - ₫2.15M)
29% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.39M

thu nhập trung bình

₫5.39M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.9K (₫12.9K - ₫35.3K)

bánh mì

₫12.9K (₫12.9K - ₫35.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫135K (₫108K - ₫207K)

Pho mát

₫135K (₫108K - ₫207K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.5K (₫19.4K - ₫25.8K)

Gạo

₫22.5K (₫19.4K - ₫25.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.5K (₫10.8K - ₫43.1K)

cà chua

₫33.5K (₫10.8K - ₫43.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.7K (₫17.2K - ₫37K)

Chuối

₫24.7K (₫17.2K - ₫37K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫215K (₫162K - ₫258K)

Rượu

₫215K (₫162K - ₫258K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫108K (₫64.6K - ₫215K)

nhà hàng rẻ

₫108K (₫64.6K - ₫215K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.6K (₫21.5K - ₫43.1K)

bia địa phương

₫28.6K (₫21.5K - ₫43.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.6K (₫21.5K - ₫75.4K)

Cà phê

₫56.6K (₫21.5K - ₫75.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.62K (₫8.62K - ₫21.5K)

chai nước

₫8.62K (₫8.62K - ₫21.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫64.6K (₫64.6K - ₫86.2K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫64.6K (₫64.6K - ₫86.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.8K (₫10.8K - ₫24.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.8K (₫10.8K - ₫24.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm General Santos City

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.2K (PHP 80)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.9K (PHP 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.8K (PHP 95)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫135K (PHP 313)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13K (PHP 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫215K (PHP 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.4K (PHP 82)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.2K (PHP 86)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫64.6K (PHP 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫110K (PHP 255)
  11. Táo (1kg) ₫67.9K (PHP 158)
  12. Cam (1kg) ₫58.3K (PHP 135)
  13. Khoai tây (1kg) ₫50.6K (PHP 118)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.8K (PHP 39)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.5K (PHP 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.5K (PHP 78)
  17. Chuối (1kg) ₫24.7K (PHP 57)
  18. Hành tây (1kg) ₫78.6K (PHP 183)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫178K (PHP 413)

Giá Trong Nhà Hàng General Santos City

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫108K (PHP 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫345K (PHP 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫64.6K (PHP 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.6K (PHP 67)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.1K (PHP 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.8K (PHP 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.62K (PHP 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.6K (PHP 131)

Chi Phí Sinh Hoạt General Santos City

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.31K (PHP 10)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫431K (PHP 1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.4K (PHP 59)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫560M (PHP 1.3M)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.46M (PHP 5.72K)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫768K (PHP 1.78K)
  7. numb_34 ₫822K (PHP 1.91K)
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.72M (PHP 4K)
  9. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫732K (PHP 1.7K)
  10. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.9M (PHP 4.42K)
  11. 1 đôi giày da nam ₫1.59M (PHP 3.7K)
  12. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫528M (PHP 1.23M)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.9M (PHP 6.72K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12.9M (PHP 30K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫134M (PHP 312K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.39M (PHP 12.5K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,6%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.3K (PHP 43)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.82K (PHP 13.5)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫51.7K (PHP 120)

Chi Phí Giải Trí General Santos City

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫280K (PHP 650)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫215K (PHP 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫86.2K (PHP 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫215K (₫162K - ₫258K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22.5K (₫19.4K - ₫25.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫33.5K (₫10.8K - ₫43.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.39M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.72M (₫1.08M - ₫2.15M)
29% hơn nước Mỹ