Giá cả tại Dumaguete

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dumaguete? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dumaguete.

Dumaguete thay đổi giá cả hikersbay.com
Dumaguete Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dumaguete là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dumaguete cao hơn so với nước Mỹ không? Dumaguete - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Dumaguete: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Dumaguete thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 65%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.

Khách sạn có đắt không tại Dumaguete? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dumaguete?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫819K (PHP 1.89K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫671K (PHP 1.55K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫273K (PHP 631). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫997K (PHP 2.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.01M (PHP 2.33K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.31M (PHP 5.33K) tại Philippines Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.21M (PHP 12.1K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dumaguete? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dumaguete không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Dumaguete, chẳng hạn như: nước đóng chai, Thuốc lá, rau diếp, cà chua, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dumaguete không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dumaguete là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dumaguete?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 77.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 325 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dumaguete, bao gồm cả nước đóng chai, Thuốc lá, rau diếp, cà chua, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Dumaguete không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dumaguete

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dumaguete

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dumaguete

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dumaguete

Dumaguete - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.16M (₫692K - ₫2.16M)

Phí

₫1.16M (₫692K - ₫2.16M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫714K (₫606K - ₫865K)

Internet

₫714K (₫606K - ₫865K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.6M

quần Jean

₫2.6M
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.63M

thu nhập trung bình

₫5.63M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.06M (₫5.19M - ₫6.92M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.06M (₫5.19M - ₫6.92M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.79M (₫6.49M - ₫13M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.79M (₫6.49M - ₫13M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.1K (₫19.5K - ₫33.8K)

bánh mì

₫29.1K (₫19.5K - ₫33.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫202K (₫130K - ₫260K)

Pho mát

₫202K (₫130K - ₫260K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21K (₫19.5K - ₫21.6K)

Gạo

₫21K (₫19.5K - ₫21.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.7K (₫26K - ₫43.3K)

cà chua

₫31.7K (₫26K - ₫43.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.1K (₫17.3K - ₫51.9K)

Chuối

₫41.1K (₫17.3K - ₫51.9K)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫206K (₫121K - ₫260K)

Rượu

₫206K (₫121K - ₫260K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫77.9K (₫69.2K - ₫130K)

nhà hàng rẻ

₫77.9K (₫69.2K - ₫130K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26K (₫21.6K - ₫62.7K)

bia địa phương

₫26K (₫21.6K - ₫62.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.3K (₫47.6K - ₫64.9K)

Cà phê

₫57.3K (₫47.6K - ₫64.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.3K (₫8.65K - ₫13K)

chai nước

₫10.3K (₫8.65K - ₫13K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫108K (₫95.2K - ₫108K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫95.2K - ₫108K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K (₫10.8K - ₫36.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫10.8K - ₫36.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dumaguete

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.1K (PHP 90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.1K (PHP 67)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.1K (PHP 123)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫202K (PHP 467)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.9K (PHP 37)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫206K (PHP 475)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.2K (PHP 77)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49K (PHP 113)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫62.7K (PHP 145)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫109K (PHP 252)
  11. Táo (1kg) ₫53.4K (PHP 123)
  12. Cam (1kg) ₫56.3K (PHP 130)
  13. Khoai tây (1kg) ₫44.7K (PHP 103)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫55.5K (PHP 128)
  15. Một kg gạo trắng ₫21K (PHP 49)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.7K (PHP 73)
  17. Chuối (1kg) ₫41.1K (PHP 95)
  18. Hành tây (1kg) ₫70.7K (PHP 163)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫189K (PHP 437)

Giá Trong Nhà Hàng Dumaguete

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫77.9K (PHP 180)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫325K (PHP 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫108K (PHP 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26K (PHP 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51.9K (PHP 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (PHP 47)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.3K (PHP 24)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.3K (PHP 133)

Chi Phí Sinh Hoạt Dumaguete

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.8K (PHP 25)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫216K (PHP 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.9K (PHP 67)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (PHP 1.3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.06M (PHP 14K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.22M (PHP 9.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.74M (PHP 22.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.79M (PHP 18K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.16M (PHP 2.67K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫714K (PHP 1.65K)
  11. numb_34 ₫1.08M (PHP 2.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.6M (PHP 6K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫584K (PHP 1.35K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.52M (PHP 5.83K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.59M (PHP 3.67K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.69M (PHP 13.1K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.8M (PHP 25K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫51.9M (PHP 120K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.49M (PHP 15K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.63M (PHP 13K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13K (PHP 30)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.49K (PHP 15)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫21.6K (PHP 50)

Dumaguete chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dumaguete Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dumaguete

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫591K (PHP 1.37K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫86.5K (PHP 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (PHP 260)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.79M (₫6.49M - ₫13M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.1K (₫19.5K - ₫33.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.16M (₫692K - ₫2.16M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫202K (₫130K - ₫260K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫21K (₫19.5K - ₫21.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫206K (₫121K - ₫260K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ