Giá cả tại Cabiao, Nueva Ecija

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cabiao, Nueva Ecija? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cabiao, Nueva Ecija.

Giá siêu thị ở Cabiao, Nueva Ecija là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cabiao, Nueva Ecija cao hơn so với nước Mỹ không? Cabiao, Nueva Ecija - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Cabiao, Nueva Ecija: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Cabiao, Nueva Ecija, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Cabiao, Nueva Ecija? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cabiao, Nueva Ecija không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Cabiao, Nueva Ecija, chẳng hạn như: Trứng, Rượu, Khoai tây, bánh mì, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cabiao, Nueva Ecija không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cabiao, Nueva Ecija là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cabiao, Nueva Ecija?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 77.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 77.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 389 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 96.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cabiao, Nueva Ecija, bao gồm cả Trứng, Rượu, Khoai tây, bánh mì, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Cabiao, Nueva Ecija không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Cabiao, Nueva Ecija - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.43M (₫1.63M - ₫6.49M)

Phí

₫3.43M (₫1.63M - ₫6.49M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫627K (₫519K - ₫736K)

Internet

₫627K (₫519K - ₫736K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫811K (₫173K - ₫1.08M)

quần Jean

₫811K (₫173K - ₫1.08M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.3K (₫15.1K - ₫36.8K)

bánh mì

₫27.3K (₫15.1K - ₫36.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫255K (₫130K - ₫519K)

Pho mát

₫255K (₫130K - ₫519K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.5K (₫19K - ₫26K)

Gạo

₫23.5K (₫19K - ₫26K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.2K (₫17.3K - ₫34.6K)

cà chua

₫24.2K (₫17.3K - ₫34.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.5K (₫21.6K - ₫69.2K)

Chuối

₫40.5K (₫21.6K - ₫69.2K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫238K (₫64.9K - ₫303K)

Rượu

₫238K (₫64.9K - ₫303K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫77.9K (₫38.9K - ₫108K)

nhà hàng rẻ

₫77.9K (₫38.9K - ₫108K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48K (₫34.6K - ₫86.5K)

bia địa phương

₫48K (₫34.6K - ₫86.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.9K (₫34.6K - ₫121K)

Cà phê

₫61.9K (₫34.6K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.87K (₫6.49K - ₫13.2K)

chai nước

₫9.87K (₫6.49K - ₫13.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫77.9K (₫73.6K - ₫86.5K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.9K (₫73.6K - ₫86.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18K (₫10.8K - ₫21.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18K (₫10.8K - ₫21.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cabiao, Nueva Ecija

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.1K (PHP 111)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.3K (PHP 63)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫255K (PHP 590)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.7K (PHP 39)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫238K (PHP 550)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.9K (PHP 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.7K (PHP 108)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.6K (PHP 170)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84.5K (PHP 195)
  11. Táo (1kg) ₫56.3K (PHP 130)
  12. Cam (1kg) ₫38.9K (PHP 90)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.5K (PHP 66)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.5K (PHP 34)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.5K (PHP 54)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.2K (PHP 56)
  17. Chuối (1kg) ₫40.5K (PHP 94)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.5K (PHP 96)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (PHP 343)

Giá Trong Nhà Hàng Cabiao, Nueva Ecija

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫77.9K (PHP 180)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫389K (PHP 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫77.9K (PHP 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48K (PHP 111)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.7K (PHP 145)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18K (PHP 42)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.87K (PHP 23)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.9K (PHP 143)

Chi Phí Sinh Hoạt Cabiao, Nueva Ecija

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.44M (PHP 3.33K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.14M (PHP 2.63K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫606M (PHP 1.4M)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.8K (PHP 67)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫952M (PHP 2.2M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.43M (PHP 7.93K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.7M (PHP 8.56K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫627K (PHP 1.45K)
  9. numb_34 ₫901K (PHP 2.08K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫97.4M (PHP 225K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.3K (PHP 40)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.73K (PHP 13.3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.9K (PHP 150)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫811K (PHP 1.88K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫454K (PHP 1.05K)

Chi Phí Giải Trí Cabiao, Nueva Ecija

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫119K (PHP 275)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫255K (₫130K - ₫519K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫77.9K (₫38.9K - ₫108K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫24.2K (₫17.3K - ₫34.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫48K (₫34.6K - ₫86.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ