Giá cả tại Bohol

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bohol? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bohol.

Bohol thay đổi giá cả hikersbay.com
Bohol Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bohol là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bohol cao hơn so với nước Mỹ không? Bohol - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bohol: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,231 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,31 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt ở Bohol thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Bohol? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bohol?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫474K (PHP 1.09K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫381K (PHP 879). Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫568K (PHP 1.31K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bohol? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bohol không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bohol, chẳng hạn như: Pho mát, cam, ức gà, Trứng, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bohol không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bohol là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bohol?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 649 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 86.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bohol, bao gồm cả Pho mát, cam, ức gà, Trứng, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bohol không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bohol

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bohol

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bohol

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bohol

Bohol - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.46M

Phí

₫3.46M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.16M

thu nhập trung bình

₫2.16M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.46M (₫2.16M - ₫5.19M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.46M (₫2.16M - ₫5.19M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.48M (₫4.33M - ₫7.79M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.48M (₫4.33M - ₫7.79M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫201K

Pho mát

₫201K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.6K

Gạo

₫21.6K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.9K

cà chua

₫38.9K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26K (₫26K - ₫26K)

Chuối

₫26K (₫26K - ₫26K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.3K

bia địa phương

₫43.3K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫80K (₫51.9K - ₫108K)

Cà phê

₫80K (₫51.9K - ₫108K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.65K

chai nước

₫8.65K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫108K (₫86.5K - ₫130K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫86.5K - ₫130K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.6K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bohol

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.9K (PHP 90)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫56.3K (PHP 130)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫201K (PHP 465)
  4. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.3K (PHP 130)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫95.2K (PHP 220)
  6. Táo (1kg) ₫30.3K (PHP 70)
  7. Cam (1kg) ₫43.3K (PHP 100)
  8. Khoai tây (1kg) ₫51.9K (PHP 120)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.6K (PHP 80)
  10. Một kg gạo trắng ₫21.6K (PHP 50)
  11. Cà chua (1kg) ₫38.9K (PHP 90)
  12. Chuối (1kg) ₫26K (PHP 60)
  13. Hành tây (1kg) ₫99.5K (PHP 230)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫151K (PHP 350)

Giá Trong Nhà Hàng Bohol

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫649K (PHP 1.5K)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫108K (PHP 250)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.3K (PHP 100)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (PHP 250)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.6K (PHP 50)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.65K (PHP 20)
  7. Cà phê cappuccino ₫80K (PHP 185)

Chi Phí Sinh Hoạt Bohol

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫519M (PHP 1.2M)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.49K (PHP 15)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.7K (PHP 71)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫909M (PHP 2.1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.46M (PHP 8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.6M (PHP 6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13M (PHP 30K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.48M (PHP 12.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.46M (PHP 8K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫34.6M (PHP 80K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14.3M (PHP 33K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.16M (PHP 5K)
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.3K (PHP 40)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.3K (PHP 40)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64.9K (PHP 150)

Chi Phí Giải Trí Bohol

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫454K (PHP 1.05K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫141K (PHP 325)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫8.65K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫108K (₫86.5K - ₫130K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫43.3K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫21.6K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫80K (₫51.9K - ₫108K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ