Giá cả tại Port Harcourt

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Port Harcourt? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Port Harcourt.

Port Harcourt thay đổi giá cả hikersbay.com
Port Harcourt Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Port Harcourt là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Port Harcourt có cao hơn so với nước Mỹ không? Port Harcourt - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Port Harcourt: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,61 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 66,1 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 151 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nigeria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 85%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 89%. Chi phí sinh hoạt ở Port Harcourt thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 94%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Khách sạn có đắt không tại Port Harcourt? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Port Harcourt?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nigeria là ₫1.31M ($51). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nigeria tại ₫927K (NGN 61.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.24M (NGN 81.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.18M (NGN 144K) tại Nigeria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.66M (NGN 308K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Port Harcourt? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Port Harcourt không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Port Harcourt, chẳng hạn như: rau diếp, nước đóng chai, bánh mì, cà chua, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Port Harcourt không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Port Harcourt là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Port Harcourt?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 15.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 66.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 227 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 18.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 3.78 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Port Harcourt, bao gồm cả rau diếp, nước đóng chai, bánh mì, cà chua, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Port Harcourt trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cameroon, Bénin, Niger, Togo, and Guinea Xích Đạo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Port Harcourt

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Port Harcourt

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Port Harcourt

Port Harcourt - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫75.6K (₫45.4K - ₫106K)

quần Jean

₫75.6K (₫45.4K - ₫106K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫908K

thu nhập trung bình

₫908K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.3M (₫3.03M - ₫11.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.3M (₫3.03M - ₫11.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.1M (₫15.1M - ₫18.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.1M (₫15.1M - ₫18.2M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.7K (₫7.56K - ₫19.7K)

bánh mì

₫12.7K (₫7.56K - ₫19.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.7K

Gạo

₫22.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.1K

cà chua

₫12.1K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.2K

Chuối

₫18.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫15.1K (₫6.05K - ₫30.3K)

nhà hàng rẻ

₫15.1K (₫6.05K - ₫30.3K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫9.08K (₫6.81K - ₫15.1K)

bia địa phương

₫9.08K (₫6.81K - ₫15.1K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35K (₫32.2K - ₫37.8K)

Cà phê

₫35K (₫32.2K - ₫37.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.27K (₫1.51K - ₫3.03K)

chai nước

₫2.27K (₫1.51K - ₫3.03K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫66.6K (₫57.5K - ₫75.6K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫66.6K (₫57.5K - ₫75.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫3.78K (₫3.03K - ₫6.05K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫3.78K (₫3.03K - ₫6.05K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Port Harcourt

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K (NGN 838)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫17.3K (NGN 1.15K)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.4K (NGN 225)
  4. Cam (1kg) ₫12.1K (NGN 800)
  5. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.56K (NGN 500)
  6. Một kg gạo trắng ₫22.7K (NGN 1.5K)
  7. Cà chua (1kg) ₫12.1K (NGN 800)
  8. Chuối (1kg) ₫18.2K (NGN 1.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Port Harcourt

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫15.1K (NGN 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫227K (NGN 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫66.6K (NGN 4.4K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫9.08K (NGN 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫15.1K (NGN 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫3.78K (NGN 250)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.27K (NGN 150)
  8. Cà phê cappuccino ₫35K (NGN 2.32K)

Chi Phí Sinh Hoạt Port Harcourt

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫454K (NGN 30K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫492K (NGN 32.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫756 (NGN 50)
  4. Xăng (1 lít) ₫5.52K (NGN 365)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.3M (NGN 417K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.67M (NGN 375K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.7M (NGN 1.5M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.1M (NGN 1.07M)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫429K (NGN 28.3K)
  10. numb_34 ₫113K (NGN 7.5K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫7.56M (NGN 500K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫908K (NGN 60K)
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫7.56K (NGN 500)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫22.7K (NGN 1.5K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫75.6K (NGN 5K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫121K (NGN 8K)

Chi Phí Giải Trí Port Harcourt

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫303K (NGN 20K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫68.1K (NGN 4.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nigeria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nigeria

Giá: Abuja   Ibadan   Lagos   Oyo   Abeokuta   Jos   Kaduna   Bénin   Ilorin   Zaria  

Giá pizza tại Nigeria: Lagos  

Chi phí sống tại Nigeria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nigeria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.1B (₫25.4B - ₫30.5B)
44,000% hơn nước Mỹ

chai nước

₫3.81M (₫2.54M - ₫5.08M)
7,200% hơn nước Mỹ

cà chua

₫20.3M
16,000% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫127M (₫76.3M - ₫178M)
9,400% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫25.4M (₫10.2M - ₫50.8M)
4,900% hơn nước Mỹ

Gạo

₫38.1M
33,000% hơn nước Mỹ