Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá của pizza
Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,49 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 64,9 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 154 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Nigeria
Giá: Abuja Ibadan Lagos Oyo Abeokuta Jos Kaduna Bénin Ilorin Zaria
Giá pizza tại Nigeria: Lagos
Phí
₫720K (₫483K - ₫1.17M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫985K (₫489K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫448K (₫243K - ₫910K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫4.37M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.7M (₫7.13M - ₫49.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫30.4M (₫9.89M - ₫82.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Nigeria:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 12,1 T ₫(788 Tr NGN), 2013: 11 T ₫(716 Tr NGN) và 2016: 9,5 T ₫(616 Tr NGN)
Thu nhập có tăng trong Nigeria không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 3,14 T ₫(204 Tr NGN), 2013: 2,82 T ₫(183 Tr NGN), 2014: 3,24 T ₫(210 Tr NGN), 2015: 3,21 T ₫(208 Tr NGN), 2016: 2,06 T ₫(134 Tr NGN), 2017: 1,84 T ₫(119 Tr NGN) và 2018: 1,83 T ₫(119 Tr NGN)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 438 Tr ₫(28,4 Tr NGN), 2013: 305 Tr ₫(19,8 Tr NGN), 2014: 645 Tr ₫(41,9 Tr NGN), 2015: 692 Tr ₫(44,9 Tr NGN), 2016: 401 Tr ₫(26 Tr NGN), 2017: 297 Tr ₫(19,3 Tr NGN) và 2018: 250 Tr ₫(16,2 Tr NGN)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 371 Tr ₫(24,1 Tr NGN), 2013: 344 Tr ₫(22,3 Tr NGN), 2015: 374 Tr ₫(24,3 Tr NGN), 2016: 362 Tr ₫(23,5 Tr NGN), 2017: 509 Tr ₫(33 Tr NGN) và 2018: 361 Tr ₫(23,5 Tr NGN)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Nigeria có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 281 Tr ₫(18,3 Tr NGN), 2013: 242 Tr ₫(15,7 Tr NGN), 2014: 180 Tr ₫(11,7 Tr NGN), 2015: 108 Tr ₫(7 Tr NGN), 2016: 112 Tr ₫(7,29 Tr NGN), 2017: 216 Tr ₫(14 Tr NGN) và 2018: 181 Tr ₫(11,8 Tr NGN)
nhà hàng rẻ
₫60.8K (₫22.9K - ₫149K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫720K (₫483K - ₫1.17M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫985K (₫489K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫92.6K (₫39.8K - ₫392K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫36K (₫19.6K - ₫58.2K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.7M (₫7.13M - ₫49.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ