Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá của pizza
Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,61 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 66,1 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 151 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Nigeria
Giá: Abuja Ibadan Lagos Oyo Abeokuta Jos Kaduna Bénin Ilorin Zaria
Giá pizza tại Nigeria: Lagos
Phí
₫723K (₫485K - ₫1.17M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫989K (₫491K - ₫1.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫450K (₫244K - ₫914K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫4.39M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.8M (₫7.16M - ₫49.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫30.5M (₫9.93M - ₫82.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Nigeria:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 12,2 T ₫(806 Tr NGN), 2013: 11,1 T ₫(732 Tr NGN) và 2016: 9,53 T ₫(630 Tr NGN)
Thu nhập có tăng trong Nigeria không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 3,15 T ₫(208 Tr NGN), 2013: 2,83 T ₫(187 Tr NGN), 2014: 3,25 T ₫(215 Tr NGN), 2015: 3,22 T ₫(213 Tr NGN), 2016: 2,07 T ₫(137 Tr NGN), 2017: 1,84 T ₫(122 Tr NGN) và 2018: 1,84 T ₫(121 Tr NGN)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 440 Tr ₫(29,1 Tr NGN), 2013: 306 Tr ₫(20,2 Tr NGN), 2014: 648 Tr ₫(42,8 Tr NGN), 2015: 694 Tr ₫(45,9 Tr NGN), 2016: 403 Tr ₫(26,6 Tr NGN), 2017: 298 Tr ₫(19,7 Tr NGN) và 2018: 251 Tr ₫(16,6 Tr NGN)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 372 Tr ₫(24,6 Tr NGN), 2013: 345 Tr ₫(22,8 Tr NGN), 2015: 376 Tr ₫(24,8 Tr NGN), 2016: 364 Tr ₫(24,1 Tr NGN), 2017: 511 Tr ₫(33,8 Tr NGN) và 2018: 363 Tr ₫(24 Tr NGN)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Nigeria có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 282 Tr ₫(18,7 Tr NGN), 2013: 243 Tr ₫(16,1 Tr NGN), 2014: 181 Tr ₫(11,9 Tr NGN), 2015: 108 Tr ₫(7,15 Tr NGN), 2016: 113 Tr ₫(7,46 Tr NGN), 2017: 217 Tr ₫(14,4 Tr NGN) và 2018: 182 Tr ₫(12 Tr NGN)
Pho mát
₫93K (₫39.9K - ₫394K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫450K (₫244K - ₫914K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫989K (₫491K - ₫1.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫59.1K (₫26K - ₫117K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫30.5M (₫9.93M - ₫82.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫36.1K (₫19.7K - ₫58.4K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ