Giá cả tại Abuja

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Abuja? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Abuja.

Abuja thay đổi giá cả hikersbay.com
Abuja Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Abuja là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Abuja có cao hơn so với nước Mỹ không? Abuja - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Abuja: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,49 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 64,9 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 154 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nigeria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Chi phí sinh hoạt ở Abuja thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Khách sạn có đắt không tại Abuja? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Abuja?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nigeria là ₫11.1M ($439). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nigeria tại ₫1.73M (NGN 112K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.93M (NGN 125K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.54M (NGN 165K) tại Nigeria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.19M (NGN 207K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Abuja? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Abuja không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Abuja, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Thịt bò, ức gà, cà chua, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Abuja không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Abuja là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Abuja?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 40 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 87 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 629 Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 38 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.2 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Abuja, bao gồm cả bia nước ngoài, Thịt bò, ức gà, cà chua, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Abuja trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cameroon, Bénin, Niger, Togo, and Guinea Xích Đạo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Abuja

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Abuja

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Abuja

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Abuja

Abuja - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫344 (₫296 - ₫392)

Phí

₫344 (₫296 - ₫392)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫645 (₫306 - ₫870)

Internet

₫645 (₫306 - ₫870)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫415 (₫49 - ₫666)

quần Jean

₫415 (₫49 - ₫666)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.38K

thu nhập trung bình

₫4.38K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫41.7K (₫27K - ₫74K)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫41.7K (₫27K - ₫74K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫65.1K (₫41.8K - ₫111K)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫65.1K (₫41.8K - ₫111K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23 (₫14.5 - ₫39)

bánh mì

₫23 (₫14.5 - ₫39)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫29

Pho mát

₫29
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40 (₫14.7 - ₫84)

Gạo

₫40 (₫14.7 - ₫84)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25 (₫17.2 - ₫40)

cà chua

₫25 (₫17.2 - ₫40)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25 (₫19.4 - ₫37)

Chuối

₫25 (₫19.4 - ₫37)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫143 (₫114 - ₫185)

Rượu

₫143 (₫114 - ₫185)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫40 (₫19.6 - ₫60)

nhà hàng rẻ

₫40 (₫19.6 - ₫60)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.9 (₫10.9 - ₫49)

bia địa phương

₫18.9 (₫10.9 - ₫49)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27 (₫3.6 - ₫44)

Cà phê

₫27 (₫3.6 - ₫44)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.2 (₫3.8 - ₫5.8)

chai nước

₫4.2 (₫3.8 - ₫5.8)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫87 (₫49 - ₫98)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫87 (₫49 - ₫98)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.2 (₫4.3 - ₫11.7)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.2 (₫4.3 - ₫11.7)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Abuja

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48 (NGN 3.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23 (NGN 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫25 (NGN 1.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫29 (NGN 1.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫4.9 (NGN 0.32)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫143 (NGN 9.3)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.4 (NGN 1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫23 (NGN 1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫9 (NGN 0.59)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫92 (NGN 5.9)
  11. Táo (1kg) ₫56 (NGN 3.6)
  12. Cam (1kg) ₫28 (NGN 1.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22 (NGN 1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.3 (NGN 0.54)
  15. Một kg gạo trắng ₫40 (NGN 2.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫25 (NGN 1.6)
  17. Chuối (1kg) ₫25 (NGN 1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫24 (NGN 1.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫72 (NGN 4.7)

Giá Trong Nhà Hàng Abuja

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫40 (NGN 2.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫629 (NGN 41)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫87 (NGN 5.6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.9 (NGN 1.2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25 (NGN 1.6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.2 (NGN 0.47)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.2 (NGN 0.27)
  8. Cà phê cappuccino ₫27 (NGN 1.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Abuja

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.1 (NGN 0.66)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫177 (NGN 11.5)
  3. Xăng (1 lít) ₫10.4 (NGN 0.68)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫98.2K (NGN 6.38K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.7K (NGN 2.71K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.4K (NGN 1.2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫95.5K (NGN 6.2K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫65.1K (NGN 4.23K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫344 (NGN 22)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫645 (NGN 42)
  11. numb_34 ₫169 (NGN 11)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫415 (NGN 27)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫447 (NGN 29)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫939 (NGN 61)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.21K (NGN 79)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫177K (NGN 11.5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.54K (NGN 100)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12.7K (NGN 827)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫41.1K (NGN 2.67K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.92K (NGN 644)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.38K (NGN 284)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 23%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.9 (NGN 0.9)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.9 (NGN 0.84)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫25 (NGN 1.6)

Chi Phí Giải Trí Abuja

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫700 (NGN 45)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫168 (NGN 10.9)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126 (NGN 8.2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nigeria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nigeria

Giá: Abuja   Ibadan   Lagos   Oyo   Abeokuta   Jos   Kaduna   Bénin   Ilorin   Zaria  

Giá pizza tại Nigeria: Lagos  

Chi phí sống tại Nigeria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nigeria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫681K (₫80.7K - ₫1.09M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫107M (₫68.7M - ₫182M)
75% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫143K (₫80.4K - ₫161K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫566K (₫486K - ₫645K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫65.9K (₫24.2K - ₫138K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫68.6M (₫44.4M - ₫122M)
hơn một nửa so với nước Mỹ