Giá thực phẩm tại Nigeria

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nigeria? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nigeria không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nigeria, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Táo, Chuối, Trứng, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,61 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 66,1 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 151 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Nigeria


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nigeria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nigeria

Giá: Abuja   Ibadan   Lagos   Oyo   Abeokuta   Jos   Kaduna   Bénin   Ilorin   Zaria  

Giá pizza tại Nigeria: Lagos  


Giá bánh mì ₫36.1K (₫19.7K - ₫58.4K)

bánh mì

₫36.1K (₫19.7K - ₫58.4K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫93K (₫39.9K - ₫394K)

Pho mát

₫93K (₫39.9K - ₫394K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫59.1K (₫26K - ₫117K)

Gạo

₫59.1K (₫26K - ₫117K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.5K (₫18.2K - ₫115K)

cà chua

₫63.5K (₫18.2K - ₫115K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.3K (₫30.5K - ₫139K)

Chuối

₫59.3K (₫30.5K - ₫139K)
39% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫169K (₫71.8K - ₫306K)

Rượu

₫169K (₫71.8K - ₫306K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Nigeria (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Nigeria

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫73.8K (NGN 4.88K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.1K (NGN 2.39K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.4K (NGN 3.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫93K (NGN 6.15K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.7K (NGN 771)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫169K (NGN 11.2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.2K (NGN 1.67K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35K (NGN 2.32K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫32.9K (NGN 2.17K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (NGN 8.55K)
  11. Táo (1kg) ₫93.4K (NGN 6.18K)
  12. Cam (1kg) ₫44.8K (NGN 2.96K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫67.1K (NGN 4.44K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.6K (NGN 2.09K)
  15. Một kg gạo trắng ₫59.1K (NGN 3.91K)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.5K (NGN 4.2K)
  17. Chuối (1kg) ₫59.3K (NGN 3.92K)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.8K (NGN 2.89K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫134K (NGN 8.83K)
  20. Lê (1kg) ₫112K (NGN 7.41K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫34.9K (NGN 2.31K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫5.95K (NGN 393)
  23. Xúc xích (1kg) ₫343K (NGN 22.7K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫73.5K (NGN 4.86K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Nigeria

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 7,12 Tr ₫(471 N NGN), 2013: 7,99 Tr ₫(528 N NGN), 2014: 6,06 Tr ₫(401 N NGN), 2015: 8,46 Tr ₫(559 N NGN), 2016: 10,8 Tr ₫(712 N NGN), 2017: 18,1 Tr ₫(1,2 Tr NGN) và 2018: 13,3 Tr ₫(882 N NGN)

Nigeria thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Nigeria thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Nigeria không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 8,78 Tr ₫(580 N NGN), 2013: 10 Tr ₫(662 N NGN), 2014: 5,29 Tr ₫(350 N NGN), 2016: 9,79 Tr ₫(647 N NGN), 2017: 17,7 Tr ₫(1,17 Tr NGN) và 2018: 9,66 Tr ₫(639 N NGN)

Nigeria thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Nigeria thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 12,5 Tr ₫(829 N NGN), 2013: 10,1 Tr ₫(668 N NGN), 2014: 8,47 Tr ₫(560 N NGN), 2015: 9,36 Tr ₫(618 N NGN), 2016: 11,2 Tr ₫(738 N NGN), 2017: 16,8 Tr ₫(1,11 Tr NGN) và 2018: 12,5 Tr ₫(827 N NGN)

Nigeria thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Nigeria thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 28 Tr ₫(1,85 Tr NGN), 2013: 10,3 Tr ₫(682 N NGN), 2014: 7,57 Tr ₫(501 N NGN), 2015: 9,08 Tr ₫(600 N NGN), 2016: 11,7 Tr ₫(777 N NGN), 2017: 22,9 Tr ₫(1,51 Tr NGN) và 2018: 14,9 Tr ₫(987 N NGN)

Nigeria thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Nigeria thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Nigeria không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 27,1 Tr ₫(1,79 Tr NGN), 2016: 33,2 Tr ₫(2,2 Tr NGN), 2017: 34,3 Tr ₫(2,27 Tr NGN) và 2018: 32,1 Tr ₫(2,12 Tr NGN).

Nigeria thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Nigeria thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫989K (₫491K - ₫1.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫93K (₫39.9K - ₫394K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫30.5M (₫9.93M - ₫82.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫63.3K (₫14.3K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫450K (₫244K - ₫914K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.07K (₫4.19K - ₫11.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ