Giá cả tại Kano

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kano? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kano.

Kano thay đổi giá cả hikersbay.com
Kano Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kano là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kano có cao hơn so với nước Mỹ không? Kano - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kano: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,52 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 55,2 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 181 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nigeria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 80%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 93%. Chi phí sinh hoạt ở Kano thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 93%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Khách sạn có đắt không tại Kano? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kano?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nigeria là ₫1.81M ($71). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.28M (NGN 70.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.63M (NGN 89.8K) tại Nigeria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.93M (NGN 107K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kano? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kano không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kano, chẳng hạn như: nước đóng chai, hành tây, bia nước ngoài, ức gà, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kano không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kano là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kano?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 27.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 44.4 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 79.7 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 14.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 3.44 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kano, bao gồm cả nước đóng chai, hành tây, bia nước ngoài, ức gà, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kano trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cameroon, Bénin, Niger, Togo, and Guinea Xích Đạo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kano

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kano

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kano

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kano

Kano - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫136K (₫90.5K - ₫181K)

Phí

₫136K (₫90.5K - ₫181K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫154K

Internet

₫154K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.62M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.62M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.72M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.72M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.3K (₫10.9K - ₫18.1K)

bánh mì

₫16.3K (₫10.9K - ₫18.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.7K (₫13.6K - ₫21.7K)

Gạo

₫17.7K (₫13.6K - ₫21.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.05K

cà chua

₫9.05K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫12.7K

Chuối

₫12.7K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫27.2K (₫9.05K - ₫45.3K)

nhà hàng rẻ

₫27.2K (₫9.05K - ₫45.3K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫7.24K

bia địa phương

₫7.24K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.2K

Cà phê

₫36.2K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.02K (₫1.81K - ₫3.62K)

chai nước

₫3.02K (₫1.81K - ₫3.62K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫44.4K (₫27.2K - ₫61.6K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫44.4K (₫27.2K - ₫61.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫3.44K (₫2.17K - ₫4.53K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫3.44K (₫2.17K - ₫4.53K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kano

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.2K (NGN 1.5K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.3K (NGN 900)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫20.3K (NGN 1.12K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (NGN 800)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫7.24K (NGN 400)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫27.2K (NGN 1.5K)
  7. Táo (1kg) ₫54.3K (NGN 3K)
  8. Cam (1kg) ₫9.05K (NGN 500)
  9. Khoai tây (1kg) ₫18.1K (NGN 1K)
  10. Rau diếp (1 cái đầu) ₫2.72K (NGN 150)
  11. Một kg gạo trắng ₫17.7K (NGN 975)
  12. Cà chua (1kg) ₫9.05K (NGN 500)
  13. Chuối (1kg) ₫12.7K (NGN 700)
  14. Hành tây (1kg) ₫27.2K (NGN 1.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Kano

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫27.2K (NGN 1.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫79.7K (NGN 4.4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫44.4K (NGN 2.45K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫7.24K (NGN 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫7.24K (NGN 400)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫3.44K (NGN 190)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.02K (NGN 167)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.2K (NGN 2K)

Chi Phí Sinh Hoạt Kano

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.7K (NGN 370)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫302K (NGN 16.7K)
  3. Xăng (1 lít) ₫12.2K (NGN 675)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.62M (NGN 200K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.36M (NGN 75K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.05M (NGN 500K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.72M (NGN 150K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫136K (NGN 7.5K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫272K (NGN 15K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫154K (NGN 8.5K)

Chi Phí Giải Trí Kano

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫404K (NGN 22.3K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫36.2K (NGN 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nigeria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nigeria

Giá: Abuja   Ibadan   Lagos   Oyo   Abeokuta   Jos   Kaduna   Bénin   Ilorin   Zaria  

Giá pizza tại Nigeria: Lagos  

Chi phí sống tại Nigeria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nigeria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫22.9M (₫15.3M - ₫25.5M)
25,000% hơn nước Mỹ

cà chua

₫12.7M
10,000% hơn nước Mỹ

Chuối

₫17.8M
42,000% hơn nước Mỹ

Internet

₫216M
12,000% hơn nước Mỹ

chai nước

₫4.24M (₫2.55M - ₫5.09M)
8,000% hơn nước Mỹ