Giá cả tại Ife

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ife? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ife.

Ife thay đổi giá cả hikersbay.com
Ife Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ife là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ife có cao hơn so với nước Mỹ không? Ife - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ife: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,61 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 66,1 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 151 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nigeria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Chi phí sinh hoạt ở Ife thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ife? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ife không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ife, chẳng hạn như: hành tây, Rượu, bánh mì, Thịt bò, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ife không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ife là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ife?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 42 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 81 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 531 Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 28 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.3 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ife, bao gồm cả hành tây, Rượu, bánh mì, Thịt bò, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ife trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cameroon, Bénin, Niger, Togo, and Guinea Xích Đạo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ife

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ife

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ife

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ife

Ife - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫454

Phí

₫454
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫708

Internet

₫708
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫354

quần Jean

₫354
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.48K

thu nhập trung bình

₫2.48K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.85K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.85K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.6K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.6K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.6

bánh mì

₫10.6
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫71

Pho mát

₫71
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27

Gạo

₫27
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫106

Rượu

₫106
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫42 (₫30 - ₫53)

nhà hàng rẻ

₫42 (₫30 - ₫53)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫14.2

bia địa phương

₫14.2
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫12.4

Cà phê

₫12.4
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4 (₫3.5 - ₫4.5)

chai nước

₫4 (₫3.5 - ₫4.5)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫81 (₫71 - ₫91)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫81 (₫71 - ₫91)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.3 (₫7.1 - ₫7.6)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.3 (₫7.1 - ₫7.6)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ife

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.6 (NGN 0.7)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫42 (NGN 2.8)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫71 (NGN 4.7)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫106 (NGN 7)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78 (NGN 5.1)
  6. Táo (1kg) ₫89 (NGN 5.9)
  7. Khoai tây (1kg) ₫14.2 (NGN 0.94)
  8. Một kg gạo trắng ₫27 (NGN 1.8)
  9. Hành tây (1kg) ₫17.7 (NGN 1.2)
  10. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫64 (NGN 4.2)

Giá Trong Nhà Hàng Ife

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫42 (NGN 2.8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫531 (NGN 35)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫81 (NGN 5.3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫14.2 (NGN 0.94)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫17.7 (NGN 1.2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.3 (NGN 0.48)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4 (NGN 0.27)
  8. Cà phê cappuccino ₫12.4 (NGN 0.82)

Chi Phí Sinh Hoạt Ife

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫885 (NGN 59)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.06K (NGN 70)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.3 (NGN 0.35)
  4. Xăng (1 lít) ₫5.9 (NGN 0.39)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.85K (NGN 585)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.31K (NGN 351)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.7K (NGN 1.17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.6K (NGN 702)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫454 (NGN 30)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫708 (NGN 47)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫708 (NGN 47)
  12. numb_34 ₫91 (NGN 6)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫6.37K (NGN 421)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.48K (NGN 164)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫354 (NGN 23)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫531 (NGN 35)

Chi Phí Giải Trí Ife

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫354 (NGN 23)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫71 (NGN 4.7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nigeria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nigeria

Giá: Abuja   Ibadan   Lagos   Oyo   Abeokuta   Jos   Kaduna   Bénin   Ilorin   Zaria  

Giá pizza tại Nigeria: Lagos  

Chi phí sống tại Nigeria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nigeria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.19M
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.79K (₫5.95K - ₫7.63K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫23.8K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫17.8K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫119K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ