Giá cả tại Aba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aba.

Aba thay đổi giá cả hikersbay.com
Aba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Aba là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Aba cao hơn so với nước Mỹ không? Aba - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Aba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,61 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 66,1 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 151 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nigeria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 91%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 96%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Aba thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 96%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 94%.

Khách sạn có đắt không tại Aba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Aba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nigeria là ₫810K ($32). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫644K (NGN 42.6K) tại Nigeria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.03M (NGN 68K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Aba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aba không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Aba, chẳng hạn như: ức gà, Khoai tây, hành tây, cam, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 31 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 30.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 62 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 12.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 2.27 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aba, bao gồm cả ức gà, Khoai tây, hành tây, cam, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Aba không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cameroon, Bénin, Niger, Togo, and Guinea Xích Đạo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Aba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Aba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Aba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Aba

Aba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫121K

quần Jean

₫121K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫454K

thu nhập trung bình

₫454K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.03M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.03M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.72M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.72M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.1K

bánh mì

₫12.1K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫9.08K

Pho mát

₫9.08K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.2K

Gạo

₫24.2K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫3.03K

cà chua

₫3.03K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫52.9K

Rượu

₫52.9K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫31K

nhà hàng rẻ

₫31K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫6.05K

bia địa phương

₫6.05K
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫1.51K (₫1.51K - ₫1.51K)

chai nước

₫1.51K (₫1.51K - ₫1.51K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫30.3K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫30.3K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫2.27K (₫2.27K - ₫2.27K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫2.27K (₫2.27K - ₫2.27K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aba

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.1K (NGN 800)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫14.5K (NGN 960)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫9.08K (NGN 600)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫52.9K (NGN 3.5K)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫6.81K (NGN 450)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫31.8K (NGN 2.1K)
  7. Cam (1kg) ₫2.27K (NGN 150)
  8. Khoai tây (1kg) ₫7.56K (NGN 500)
  9. Một kg gạo trắng ₫24.2K (NGN 1.6K)
  10. Cà chua (1kg) ₫3.03K (NGN 200)
  11. Hành tây (1kg) ₫3.03K (NGN 200)

Giá Trong Nhà Hàng Aba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫31K (NGN 2.05K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫62K (NGN 4.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫30.3K (NGN 2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫6.05K (NGN 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫7.56K (NGN 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫2.27K (NGN 150)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫1.51K (NGN 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Aba

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.03K (NGN 200)
  2. Xăng (1 lít) ₫3.78K (NGN 250)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.03M (NGN 200K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.82M (NGN 120K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.54M (NGN 300K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.72M (NGN 180K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫529K (NGN 35K)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫454K (NGN 30K)
  9. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫3.03K (NGN 200)
  10. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.03K (NGN 200)
  11. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫12.1K (NGN 800)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫121K (NGN 8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫90.8K (NGN 6K)

Chi Phí Giải Trí Aba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫75.6K (NGN 5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫37.8K (NGN 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nigeria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nigeria

Giá: Abuja   Ibadan   Lagos   Oyo   Abeokuta   Jos   Kaduna   Bénin   Ilorin   Zaria  

Giá pizza tại Nigeria: Lagos  

Chi phí sống tại Nigeria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nigeria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫20.3M
22,000% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫15.3M
4,600% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.58B
7,300% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫3.81M (₫3.81M - ₫3.81M)
5,900% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫52.1M
10,000% hơn nước Mỹ