Giá cả tại Niamey

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Niamey? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Niamey.

Niamey thay đổi giá cả hikersbay.com
Niamey Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Niamey là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Niamey cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Niamey: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Niamey: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Niger franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Niamey so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Niamey xung quanh 260%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.

Khách sạn có đắt không tại Niamey? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Niamey?

Giá trung bình của chỗ ở tại Niger là ₫8.81M (CFA 215K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Niger tại ₫1.05M (CFA 25.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.65M (CFA 40.4K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.02M (CFA 221K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Niamey? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Niamey không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Niamey, chẳng hạn như: Gạo, rau diếp, bánh mì, Rượu, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Niamey không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Niamey là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Niamey?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 245 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 817 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Niamey, bao gồm cả Gạo, rau diếp, bánh mì, Rượu, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Niamey không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Nigeria, Bénin, Burkina Faso, Togo, and Tchad.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Niamey

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Niamey

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Niamey

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Niamey

Niamey - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.58M (₫3.95M - ₫14.3M)

Phí

₫5.58M (₫3.95M - ₫14.3M)
6,8% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.16M (₫204K - ₫2.86M)

Internet

₫1.16M (₫204K - ₫2.86M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.02M (₫409K - ₫1.63M)

quần Jean

₫1.02M (₫409K - ₫1.63M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.44M

thu nhập trung bình

₫7.44M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19.9M (₫12.3M - ₫32.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.9M (₫12.3M - ₫32.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.7M (₫3.47M - ₫16.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.7M (₫3.47M - ₫16.3M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.8K (₫8.17K - ₫20.4K)

bánh mì

₫12.8K (₫8.17K - ₫20.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫409K

Pho mát

₫409K
25% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.2K (₫20.4K - ₫40.9K)

Gạo

₫27.2K (₫20.4K - ₫40.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.8K (₫12.3K - ₫61.3K)

cà chua

₫39.8K (₫12.3K - ₫61.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.7K (₫28.6K - ₫40.9K)

Chuối

₫32.7K (₫28.6K - ₫40.9K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫204K (₫163K - ₫327K)

Rượu

₫204K (₫163K - ₫327K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫123K (₫61.3K - ₫184K)

nhà hàng rẻ

₫123K (₫61.3K - ₫184K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.9K (₫28.6K - ₫61.3K)

bia địa phương

₫40.9K (₫28.6K - ₫61.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.3K (₫32.7K - ₫81.7K)

Cà phê

₫61.3K (₫32.7K - ₫81.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.6K (₫10.2K - ₫20.4K)

chai nước

₫14.6K (₫10.2K - ₫20.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫245K (₫225K - ₫286K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫245K (₫225K - ₫286K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.2K (₫20.4K - ₫40.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.2K (₫20.4K - ₫40.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Niamey

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫56.4K (CFA 1.38K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.8K (CFA 313)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.6K (CFA 1.39K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫409K (CFA 10K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.5K (CFA 575)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫204K (CFA 5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.8K (CFA 853)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.5K (CFA 1.33K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫61.3K (CFA 1.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫182K (CFA 4.46K)
  11. Táo (1kg) ₫92K (CFA 2.25K)
  12. Cam (1kg) ₫58.2K (CFA 1.43K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.7K (CFA 750)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.3K (CFA 375)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.2K (CFA 667)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.8K (CFA 975)
  17. Chuối (1kg) ₫32.7K (CFA 800)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.3K (CFA 350)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫169K (CFA 4.13K)

Giá Trong Nhà Hàng Niamey

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫123K (CFA 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫817K (CFA 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫245K (CFA 6K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.9K (CFA 1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.5K (CFA 1.75K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.2K (CFA 740)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.6K (CFA 358)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.3K (CFA 1.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Niamey

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.17K (CFA 200)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫307K (CFA 7.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫22.8K (CFA 558)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫490M (CFA 12M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.9M (CFA 488K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.14M (CFA 224K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.9M (CFA 413K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.7M (CFA 262K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.58M (CFA 137K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.16M (CFA 28.3K)
  11. numb_34 ₫409K (CFA 10K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.02M (CFA 25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (CFA 28.3K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.02M (CFA 25K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.02M (CFA 25K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫589M (CFA 14.4M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫23.2M (CFA 567K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫6.13B (CFA 150M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫112M (CFA 2.75M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫2.04B (CFA 50M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.44M (CFA 182K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.3K (CFA 300)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.2K (CFA 250)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫204K (CFA 5K)

Chi Phí Giải Trí Niamey

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.36M (CFA 33.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫102K (CFA 2.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫102K (CFA 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Niger là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Niger

Giá: Niamey  

Chi phí sống tại Niger: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Niger với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫204K (₫163K - ₫327K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.6K (₫10.2K - ₫20.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫32.7K (₫28.6K - ₫40.9K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.9K (₫28.6K - ₫61.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.7M (₫3.47M - ₫16.3M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.58M (₫3.95M - ₫14.3M)
6.8% hơn nước Mỹ