Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Niger

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Niger? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Niger là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Niger (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Niger franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,39 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,9 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 419 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Niger là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Niger

Giá: Niamey  


Giá Phí ₫5.73M (₫4.05M - ₫14.7M)

Phí

₫5.73M (₫4.05M - ₫14.7M)
13% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.19M (₫210K - ₫2.93M)

Internet

₫1.19M (₫210K - ₫2.93M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.05M (₫419K - ₫1.68M)

quần Jean

₫1.05M (₫419K - ₫1.68M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.63M

thu nhập trung bình

₫7.63M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫20.4M (₫12.6M - ₫33.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫20.4M (₫12.6M - ₫33.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11M (₫3.56M - ₫16.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11M (₫3.56M - ₫16.8M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Niger:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.38K (CFA 200)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫314K (CFA 7.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫23.3K (CFA 555)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫503M (CFA 12M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.4M (CFA 488K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.37M (CFA 224K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.3M (CFA 413K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11M (CFA 262K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.73M (CFA 137K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.19M (CFA 28.3K)
  11. numb_34 ₫419K (CFA 10K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.05M (CFA 25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.19M (CFA 28.3K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.05M (CFA 25K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.05M (CFA 25K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫604M (CFA 14.4M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫23.8M (CFA 567K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫6.29B (CFA 150M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫115M (CFA 2.75M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫2.1B (CFA 50M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.63M (CFA 182K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.6K (CFA 300)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.5K (CFA 250)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫210K (CFA 5K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫126K (₫62.9K - ₫189K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫36.7K (₫29.3K - ₫62.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫20.4M (₫12.6M - ₫33.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫40.9K (₫12.6K - ₫62.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫10.5K (₫8.38K - ₫21K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫419K
32% hơn nước Mỹ