Giá thực phẩm tại Niger

Có đắt không trong các cửa hàng ở Niger? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Niger không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Niger, chẳng hạn như: hành tây, Táo, Pho mát, Rượu, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Niger franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,4 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 416 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Niger là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Niger

Giá: Niamey  


Giá bánh mì ₫10.4K (₫8.32K - ₫20.8K)

bánh mì

₫10.4K (₫8.32K - ₫20.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫416K

Pho mát

₫416K
27% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.7K (₫20.8K - ₫41.6K)

Gạo

₫27.7K (₫20.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫40.6K (₫12.5K - ₫62.4K)

cà chua

₫40.6K (₫12.5K - ₫62.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.7K (₫29.1K - ₫41.6K)

Chuối

₫30.7K (₫29.1K - ₫41.6K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫208K (₫166K - ₫333K)

Rượu

₫208K (₫166K - ₫333K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Niger (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Niger

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫57.4K (CFA 1.38K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.4K (CFA 250)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57.6K (CFA 1.39K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫416K (CFA 10K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.9K (CFA 575)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫208K (CFA 5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.5K (CFA 853)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.5K (CFA 1.33K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫62.4K (CFA 1.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫185K (CFA 4.46K)
  11. Táo (1kg) ₫78K (CFA 1.88K)
  12. Cam (1kg) ₫59.3K (CFA 1.43K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.2K (CFA 750)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.6K (CFA 375)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.7K (CFA 667)
  16. Cà chua (1kg) ₫40.6K (CFA 975)
  17. Chuối (1kg) ₫30.7K (CFA 738)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.6K (CFA 350)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫172K (CFA 4.13K)
  20. Lê (1kg) ₫93.6K (CFA 2.25K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫22.3K (CFA 536)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫12.2K (CFA 293)
  23. Xúc xích (1kg) ₫491K (CFA 11.8K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫329K (CFA 7.9K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫208K (₫166K - ₫333K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.57M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫27.7K (₫20.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫125K (₫62.4K - ₫187K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫250K (₫229K - ₫291K)
Giá cả ở 8.8% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫15K (₫10.4K - ₫41.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ