Giá cả tại Kerikeri

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kerikeri? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kerikeri.

Giá siêu thị ở Kerikeri là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kerikeri có cao hơn so với nước Mỹ không? Kerikeri - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kerikeri: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong New Zealand Đô la New Zealand (NZD NZ$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00694 Đô la New Zealand. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0694 Đô la New Zealand. Và ngược lại: Với 10 Đô la New Zealand bạn có thể nhận được 144 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Kerikeri thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 7,4%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 8,2%. Chi phí sinh hoạt ở Kerikeri thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kerikeri? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kerikeri không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kerikeri, chẳng hạn như: ức gà, Gạo, Khoai tây, Bia, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kerikeri không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kerikeri là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kerikeri?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 360 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 230 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.87 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 288 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kerikeri, bao gồm cả ức gà, Gạo, Khoai tây, Bia, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kerikeri trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Đảo Norfolk, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Fiji, and Vanuatu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kerikeri

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kerikeri

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kerikeri

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kerikeri

Kerikeri - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.06M (₫2.56M - ₫6.12M)

Phí

₫3.06M (₫2.56M - ₫6.12M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.23M (₫1.01M - ₫1.86M)

Internet

₫1.23M (₫1.01M - ₫1.86M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.94M (₫1.15M - ₫2.88M)

quần Jean

₫1.94M (₫1.15M - ₫2.88M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫144M

thu nhập trung bình

₫144M
24% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫53K (₫27K - ₫86.4K)

bánh mì

₫53K (₫27K - ₫86.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫219K (₫144K - ₫317K)

Pho mát

₫219K (₫144K - ₫317K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.4K (₫28.8K - ₫72K)

Gạo

₫50.4K (₫28.8K - ₫72K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫143K (₫57.6K - ₫230K)

cà chua

₫143K (₫57.6K - ₫230K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫54K (₫43.2K - ₫72K)

Chuối

₫54K (₫43.2K - ₫72K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫252K (₫202K - ₫360K)

Rượu

₫252K (₫202K - ₫360K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫360K (₫259K - ₫720K)

nhà hàng rẻ

₫360K (₫259K - ₫720K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫144K (₫122K - ₫245K)

bia địa phương

₫144K (₫122K - ₫245K)
Giá cả ở 5,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫79.2K (₫72K - ₫122K)

Cà phê

₫79.2K (₫72K - ₫122K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫54.4K (₫43.2K - ₫101K)

chai nước

₫54.4K (₫43.2K - ₫101K)
3,8% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫230K (₫216K - ₫288K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫230K (₫216K - ₫288K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.6K (₫43.2K - ₫86.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.6K (₫43.2K - ₫86.4K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kerikeri

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.8K (NZ$2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫53K (NZ$3.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫168K (NZ$11.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫219K (NZ$15.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.9K (NZ$1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫252K (NZ$17.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.6K (NZ$3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫103K (NZ$7.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫576K (NZ$40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫247K (NZ$17.2)
  11. Táo (1kg) ₫71.2K (NZ$4.9)
  12. Cam (1kg) ₫75.1K (NZ$5.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫61.1K (NZ$4.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.3K (NZ$3.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫50.4K (NZ$3.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫143K (NZ$9.9)
  17. Chuối (1kg) ₫54K (NZ$3.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫50.6K (NZ$3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫288K (NZ$20)

Giá Trong Nhà Hàng Kerikeri

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫360K (NZ$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.87M (NZ$130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫230K (NZ$16)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫144K (NZ$10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫130K (NZ$9)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.6K (NZ$4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫54.4K (NZ$3.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫79.2K (NZ$5.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Kerikeri

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.52M (NZ$175)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.17M (NZ$220)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫517M (NZ$35.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫41.5K (NZ$2.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫705M (NZ$49K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34.6M (NZ$2.4K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.06M (NZ$213)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫20.1M (NZ$1.4K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.23M (NZ$86)
  10. numb_34 ₫885K (NZ$61)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫317M (NZ$22K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫144M (NZ$10K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫57.6K (NZ$4)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36K (NZ$2.5)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫720K (NZ$50)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.94M (NZ$134)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫864K (NZ$60)

Chi Phí Giải Trí Kerikeri

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫238K (NZ$16.5)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫266K (NZ$18.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở New Zealand là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở New Zealand

Giá: Auckland   Christchurch   Hamilton   Hastings   Invercargill   Lower Hutt   Nelson   New Plymouth   Palmerston North   Wellington  

Chi phí sống tại New Zealand: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại New Zealand với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.6K (₫43.2K - ₫86.4K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫143K (₫57.6K - ₫230K)
15% hơn nước Mỹ

Rượu

₫252K (₫202K - ₫360K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫230K (₫216K - ₫288K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫79.2K (₫72K - ₫122K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ