Giá cả tại Fox Glacier

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fox Glacier? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fox Glacier.

Giá siêu thị ở Fox Glacier là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fox Glacier cao hơn so với nước Mỹ không? Fox Glacier - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Fox Glacier: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong New Zealand Đô la New Zealand (NZD NZ$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00661 Đô la New Zealand. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0661 Đô la New Zealand. Và ngược lại: Với 10 Đô la New Zealand bạn có thể nhận được 151 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở New Zealand so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 17%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 20%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Fox Glacier thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 68%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Fox Glacier? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fox Glacier?

Giá trung bình của chỗ ở tại New Zealand là ₫2.82M (NZ$186). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.32M (NZ$153) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.92M (NZ$193) tại New Zealand


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fox Glacier? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fox Glacier không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Fox Glacier, chẳng hạn như: rau diếp, Sữa, bia nước ngoài, Rượu, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fox Glacier không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fox Glacier là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fox Glacier?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 378 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 227 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.51 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 302 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 60.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fox Glacier, bao gồm cả rau diếp, Sữa, bia nước ngoài, Rượu, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Fox Glacier không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Đảo Norfolk, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Fiji, and Vanuatu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fox Glacier

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fox Glacier

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fox Glacier

Fox Glacier - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫1.21M

Internet

₫1.21M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫42.3M

thu nhập trung bình

₫42.3M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.1M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.1M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.9M (₫15.1M - ₫22.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.9M (₫15.1M - ₫22.7M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫75.6K

bánh mì

₫75.6K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.4K

Gạo

₫45.4K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫302K

Rượu

₫302K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫378K

nhà hàng rẻ

₫378K
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫151K

bia địa phương

₫151K
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Cà phê ₫75.6K

Cà phê

₫75.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫45.4K

chai nước

₫45.4K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫227K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫227K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫60.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫60.5K
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fox Glacier

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.8K (NZ$2.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫75.6K (NZ$5)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫60.5K (NZ$4)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫302K (NZ$20)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫75.6K (NZ$5)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫106K (NZ$7)
  7. Táo (1kg) ₫60.5K (NZ$4)
  8. Khoai tây (1kg) ₫45.4K (NZ$3)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫75.6K (NZ$5)
  10. Một kg gạo trắng ₫45.4K (NZ$3)

Giá Trong Nhà Hàng Fox Glacier

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫378K (NZ$25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.51M (NZ$100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫227K (NZ$15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫151K (NZ$10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫151K (NZ$10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫60.5K (NZ$4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫45.4K (NZ$3)
  8. Cà phê cappuccino ₫75.6K (NZ$5)

Chi Phí Sinh Hoạt Fox Glacier

  1. Xăng (1 lít) ₫42K (NZ$2.8)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.1M (NZ$1K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.1M (NZ$800)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.1M (NZ$1.2K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.9M (NZ$1.25K)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.21M (NZ$80)
  7. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫42.3M (NZ$2.8K)

Chi Phí Giải Trí Fox Glacier

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫302K (NZ$20)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫378K (NZ$25)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫227K (NZ$15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở New Zealand là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở New Zealand

Giá: Auckland   Christchurch   Hamilton   Hastings   Invercargill   Lower Hutt   Nelson   New Plymouth   Palmerston North   Wellington  

Chi phí sống tại New Zealand: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại New Zealand với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫75.6K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.21M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫45.4K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫378K
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.1M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ