Giá cả tại Nouméa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nouméa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nouméa.

Nouméa thay đổi giá cả hikersbay.com
Nouméa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nouméa? Nouméa - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Nouméa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nouméa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Nouvelle-Calédonie Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,433 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,33 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Nouméa so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 28%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 13%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Nouméa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 9,5%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 16%.

Khách sạn có đắt không tại Nouméa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nouméa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nouvelle-Calédonie là ₫3.07M (CFPF 13.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nouvelle-Calédonie tại ₫2.11M (CFPF 9.16K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.96M (CFPF 12.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.14M (CFPF 13.6K) tại Nouvelle-Calédonie Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5M (CFPF 21.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nouméa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nouméa không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nouméa, chẳng hạn như: cà chua, cam, hành tây, Sữa, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nouméa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nouméa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nouméa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 462 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 323 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.31 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 462 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nouméa, bao gồm cả cà chua, cam, hành tây, Sữa, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nouméa trong các nước lân cận? Xem giá tại: Vanuatu, Đảo Norfolk, Fiji, Quần đảo Solomon, and Tuvalu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nouméa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nouméa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nouméa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nouméa

Nouméa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.42M (₫4.2M - ₫8.08M)

Phí

₫5.42M (₫4.2M - ₫8.08M)
4,1% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.36M (₫1.15M - ₫2.31M)

Internet

₫1.36M (₫1.15M - ₫2.31M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.54M (₫2.31M - ₫2.77M)

quần Jean

₫2.54M (₫2.31M - ₫2.77M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫70.4M

thu nhập trung bình

₫70.4M
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.2M (₫15M - ₫23.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.2M (₫15M - ₫23.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫29.4M (₫25.4M - ₫34.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫29.4M (₫25.4M - ₫34.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫42.7K (₫22.9K - ₫80.8K)

bánh mì

₫42.7K (₫22.9K - ₫80.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫330K (₫185K - ₫415K)

Pho mát

₫330K (₫185K - ₫415K)
1,4% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.6K (₫27.7K - ₫69.2K)

Gạo

₫45.6K (₫27.7K - ₫69.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫164K (₫104K - ₫208K)

cà chua

₫164K (₫104K - ₫208K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫173K (₫115K - ₫254K)

Chuối

₫173K (₫115K - ₫254K)
310% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫415K (₫277K - ₫462K)

Rượu

₫415K (₫277K - ₫462K)
9,4% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫462K (₫346K - ₫462K)

nhà hàng rẻ

₫462K (₫346K - ₫462K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫231K (₫185K - ₫277K)

bia địa phương

₫231K (₫185K - ₫277K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫120K (₫104K - ₫129K)

Cà phê

₫120K (₫104K - ₫129K)
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.7K (₫18.5K - ₫46.2K)

chai nước

₫23.7K (₫18.5K - ₫46.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫323K (₫300K - ₫346K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫323K (₫300K - ₫346K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.7K (₫34.6K - ₫104K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.7K (₫34.6K - ₫104K)
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nouméa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.5K (CFPF 119)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.7K (CFPF 185)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫139K (CFPF 604)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫330K (CFPF 1.43K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.7K (CFPF 142)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫415K (CFPF 1.8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫93.5K (CFPF 405)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫179K (CFPF 775)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫462K (CFPF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫438K (CFPF 1.9K)
  11. Táo (1kg) ₫98.5K (CFPF 427)
  12. Cam (1kg) ₫135K (CFPF 583)
  13. Khoai tây (1kg) ₫90K (CFPF 390)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63.5K (CFPF 275)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.6K (CFPF 198)
  16. Cà chua (1kg) ₫164K (CFPF 710)
  17. Chuối (1kg) ₫173K (CFPF 749)
  18. Hành tây (1kg) ₫76.9K (CFPF 333)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫588K (CFPF 2.55K)

Giá Trong Nhà Hàng Nouméa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫462K (CFPF 2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.31M (CFPF 10K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫323K (CFPF 1.4K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫231K (CFPF 1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫156K (CFPF 675)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.7K (CFPF 250)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.7K (CFPF 103)
  8. Cà phê cappuccino ₫120K (CFPF 520)

Chi Phí Sinh Hoạt Nouméa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫69.2K (CFPF 300)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.49M (CFPF 6.45K)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.6K (CFPF 154)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫704M (CFPF 3.05M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.2M (CFPF 79K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.2M (CFPF 70K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34.6M (CFPF 150K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫29.4M (CFPF 128K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.42M (CFPF 23.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.36M (CFPF 5.9K)
  11. numb_34 ₫808K (CFPF 3.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.54M (CFPF 11K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.69M (CFPF 7.33K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.37M (CFPF 10.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫5.19M (CFPF 22.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫715M (CFPF 3.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.8M (CFPF 81.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫118M (CFPF 513K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫110M (CFPF 478K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫70.4M (CFPF 305K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫128K (CFPF 555)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27K (CFPF 117)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫594K (CFPF 2.58K)

Nouméa chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nouméa Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nouméa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.36M (CFPF 5.88K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫138K (CFPF 600)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫300K (CFPF 1.3K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nouvelle-Calédonie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nouvelle-Calédonie

Giá: Nouméa   Kone  

Chi phí sống tại Nouvelle-Calédonie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nouvelle-Calédonie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.7K (₫34.6K - ₫104K)
Giá cả ở 8.3% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫415K (₫277K - ₫462K)
9.4% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.2M (₫15M - ₫23.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫120K (₫104K - ₫129K)
Giá cả ở 7.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫45.6K (₫27.7K - ₫69.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫29.4M (₫25.4M - ₫34.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ