Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Nouvelle-Calédonie

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Nouvelle-Calédonie? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Nouvelle-Calédonie là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Nouvelle-Calédonie (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Nouvelle-Calédonie Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,451 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,51 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,22 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nouvelle-Calédonie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nouvelle-Calédonie

Giá: Nouméa   Kone  


Giá Phí ₫5.01M (₫3.99M - ₫6.66M)

Phí

₫5.01M (₫3.99M - ₫6.66M)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.49M (₫1.11M - ₫2.22M)

Internet

₫1.49M (₫1.11M - ₫2.22M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.44M (₫2.22M - ₫2.66M)

quần Jean

₫2.44M (₫2.22M - ₫2.66M)
83% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫67.7M

thu nhập trung bình

₫67.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.8M (₫13.3M - ₫21.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.8M (₫13.3M - ₫21.1M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫28.3M (₫24.4M - ₫33.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫28.3M (₫24.4M - ₫33.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Nouvelle-Calédonie:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫66.6K (CFPF 300)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.43M (CFPF 6.45K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.2K (CFPF 154)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫677M (CFPF 3.05M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.8M (CFPF 75.8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.5M (CFPF 70K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33.7M (CFPF 152K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫28.3M (CFPF 127K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.01M (CFPF 22.6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.49M (CFPF 6.72K)
  11. numb_34 ₫777K (CFPF 3.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.44M (CFPF 11K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.63M (CFPF 7.33K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.17M (CFPF 9.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫4.99M (CFPF 22.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫688M (CFPF 3.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18M (CFPF 81.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫114M (CFPF 512K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫106M (CFPF 478K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫67.7M (CFPF 305K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫123K (CFPF 555)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26K (CFPF 117)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫571K (CFPF 2.57K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫41.1K (₫22K - ₫77.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55.5K (₫33.3K - ₫99.9K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫377K (₫266K - ₫444K)
Giá cả ở 1.1% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫444K (₫333K - ₫444K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫166K (₫111K - ₫244K)
290% hơn nước Mỹ

chai nước

₫22.7K (₫17.8K - ₫44.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ