Giá thực phẩm tại Nouvelle-Calédonie

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nouvelle-Calédonie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nouvelle-Calédonie không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nouvelle-Calédonie, chẳng hạn như: Gạo, rau diếp, bia nước ngoài, Sữa, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Nouvelle-Calédonie Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,436 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,36 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,29 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nouvelle-Calédonie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nouvelle-Calédonie

Giá: Nouméa   Kone  


Giá bánh mì ₫42.4K (₫22.7K - ₫80.2K)

bánh mì

₫42.4K (₫22.7K - ₫80.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫328K (₫183K - ₫412K)

Pho mát

₫328K (₫183K - ₫412K)
3,8% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.3K (₫27.5K - ₫68.7K)

Gạo

₫45.3K (₫27.5K - ₫68.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫163K (₫103K - ₫206K)

cà chua

₫163K (₫103K - ₫206K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫172K (₫115K - ₫252K)

Chuối

₫172K (₫115K - ₫252K)
320% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫390K (₫275K - ₫458K)

Rượu

₫390K (₫275K - ₫458K)
5,7% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Nouvelle-Calédonie (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Nouvelle-Calédonie

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.3K (CFPF 119)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.4K (CFPF 185)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫138K (CFPF 604)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫328K (CFPF 1.43K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.6K (CFPF 151)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫390K (CFPF 1.7K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫92.9K (CFPF 405)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫178K (CFPF 775)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫441K (CFPF 1.92K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫435K (CFPF 1.9K)
  11. Táo (1kg) ₫97.9K (CFPF 427)
  12. Cam (1kg) ₫134K (CFPF 583)
  13. Khoai tây (1kg) ₫89.4K (CFPF 390)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63K (CFPF 275)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.3K (CFPF 197)
  16. Cà chua (1kg) ₫163K (CFPF 710)
  17. Chuối (1kg) ₫172K (CFPF 749)
  18. Hành tây (1kg) ₫76.4K (CFPF 333)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫584K (CFPF 2.55K)
  20. Lê (1kg) ₫117K (CFPF 512)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫89.5K (CFPF 391)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫34.6K (CFPF 151)
  23. Xúc xích (1kg) ₫1.15M (CFPF 5.03K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫259K (CFPF 1.13K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫69.9M
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫119K (₫103K - ₫128K)
Giá cả ở 4.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫328K (₫183K - ₫412K)
3.8% hơn nước Mỹ

Phí

₫5.18M (₫4.12M - ₫6.87M)
2.4% hơn nước Mỹ

cà chua

₫163K (₫103K - ₫206K)
35% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫42.4K (₫22.7K - ₫80.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ