Giá thực phẩm tại Nouvelle-Calédonie

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nouvelle-Calédonie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nouvelle-Calédonie không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nouvelle-Calédonie, chẳng hạn như: Thuốc lá, Bia, cà chua, Chuối, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Nouvelle-Calédonie Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,433 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,33 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nouvelle-Calédonie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nouvelle-Calédonie

Giá: Nouméa   Kone  


Giá bánh mì ₫42.7K (₫22.9K - ₫80.8K)

bánh mì

₫42.7K (₫22.9K - ₫80.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫330K (₫185K - ₫415K)

Pho mát

₫330K (₫185K - ₫415K)
1,4% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.6K (₫27.7K - ₫69.2K)

Gạo

₫45.6K (₫27.7K - ₫69.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫164K (₫104K - ₫208K)

cà chua

₫164K (₫104K - ₫208K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫173K (₫115K - ₫254K)

Chuối

₫173K (₫115K - ₫254K)
310% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫392K (₫277K - ₫462K)

Rượu

₫392K (₫277K - ₫462K)
3,3% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Nouvelle-Calédonie (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Nouvelle-Calédonie

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.5K (CFPF 119)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.7K (CFPF 185)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫139K (CFPF 604)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫330K (CFPF 1.43K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.8K (CFPF 151)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫392K (CFPF 1.7K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫93.5K (CFPF 405)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫179K (CFPF 775)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫444K (CFPF 1.93K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫438K (CFPF 1.9K)
  11. Táo (1kg) ₫98.5K (CFPF 427)
  12. Cam (1kg) ₫135K (CFPF 583)
  13. Khoai tây (1kg) ₫90K (CFPF 390)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63.5K (CFPF 275)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.6K (CFPF 198)
  16. Cà chua (1kg) ₫164K (CFPF 710)
  17. Chuối (1kg) ₫173K (CFPF 749)
  18. Hành tây (1kg) ₫76.9K (CFPF 333)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫588K (CFPF 2.55K)
  20. Lê (1kg) ₫118K (CFPF 512)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫90.1K (CFPF 391)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫34.8K (CFPF 151)
  23. Xúc xích (1kg) ₫1.16M (CFPF 5.04K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫261K (CFPF 1.13K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫42.7K (₫22.9K - ₫80.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫23.7K (₫18.5K - ₫46.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫173K (₫115K - ₫254K)
310% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫330K (₫185K - ₫415K)
1.4% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.55M (₫1.15M - ₫2.31M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫120K (₫104K - ₫129K)
Giá cả ở 7.1% thấp hơn so với nước Mỹ