Giá cả tại Mawlamyaing

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mawlamyaing? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mawlamyaing.

Giá siêu thị ở Mawlamyaing là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mawlamyaing có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Mawlamyaing: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mawlamyaing: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Myanmar Kyat Myanma (MMK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,29 Kyat Myanma. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 82,9 Kyat Myanma. Và ngược lại: Với 10 Kyat Myanma bạn có thể nhận được 121 Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Mawlamyaing thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Chi phí sinh hoạt tại Mawlamyaing có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 61%.

Khách sạn có đắt không tại Mawlamyaing? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mawlamyaing?

Giá trung bình của chỗ ở tại Myanmar là ₫1.08M ($43). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Myanmar tại ₫816K ($32). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.04M ($41) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.71M ($67) tại Myanmar


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mawlamyaing? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mawlamyaing không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mawlamyaing, chẳng hạn như: bánh mì, nước đóng chai, Bia, Táo, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mawlamyaing không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mawlamyaing là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mawlamyaing?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 50.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mawlamyaing, bao gồm cả bánh mì, nước đóng chai, Bia, Táo, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Mawlamyaing trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bangladesh, Bhutan, Thái Lan, laoPDR, and Nepal.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mawlamyaing

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mawlamyaing

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mawlamyaing

Mawlamyaing - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.9M

Phí

₫1.9M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.27M

Internet

₫1.27M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫987K

quần Jean

₫987K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.33M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.33M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.33M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.33M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.7K

bánh mì

₫12.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫213K

Pho mát

₫213K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫70.1K

cà chua

₫70.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.5K

Chuối

₫22.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫50.6K

nhà hàng rẻ

₫50.6K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.3K

Cà phê

₫25.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫127K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mawlamyaing

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.8K ($0.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K ($0.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.9K ($3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫213K ($8.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.06K ($0.2)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.4K ($1.2)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.5K ($1.8)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫53.1K ($2.1)
  9. Táo (1kg) ₫41.5K ($1.6)
  10. Cam (1kg) ₫44K ($1.7)
  11. Khoai tây (1kg) ₫38K ($1.5)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.5K ($1.5)
  13. Cà chua (1kg) ₫70.1K ($2.8)
  14. Chuối (1kg) ₫22.5K ($0.89)
  15. Hành tây (1kg) ₫8.86K ($0.35)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫95.6K ($3.8)

Giá Trong Nhà Hàng Mawlamyaing

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫50.6K ($2)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫127K ($5)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38K ($1.5)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.7K ($0.5)
  5. Cà phê cappuccino ₫25.3K ($1)

Chi Phí Sinh Hoạt Mawlamyaing

  1. 1 đôi giày da nam ₫607K ($24)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫886M ($35K)
  3. Xăng (1 lít) ₫44.3K ($1.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.27B ($50K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.33M ($250)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.04M ($120)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.2M ($600)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.33M ($250)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.9M ($75)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.7M ($500)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M ($50)
  12. numb_34 ₫633K ($25)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫20.2M ($800)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫228M ($9K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.7M ($500)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.6K ($2)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫63.3K ($2.5)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫987K ($39)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫911K ($36)

Chi Phí Giải Trí Mawlamyaing

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫3.04M ($120)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫127K ($5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫253K ($10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Myanmar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Myanmar

Giá: Yangon   Mawlamyaing   Mandalay   Bagan   Bogale   Aunglan   Amarapura   Insein  

Chi phí sống tại Myanmar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Myanmar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫70.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ